HĐTL chỉ số VN30 tháng 8/2022 (HNX: VN30F2208)
VN30 Index Futures August 2022
1304,80
Mở cửa1,307.0
Cao nhất1,312.9
Thấp nhất1,304.6
KLGD161,249
OI47,946
Basis4.87
NN mua1,806
NN bán7,620
Cao nhất NY1,309.0
Thấp nhất NY1,209.5
KLBQ NY80,993
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
18/08/2022 | 1,307.0 | 1,304.8 | 161,249 | -4.20 (-0.32%) |
17/08/2022 | 1,299.5 | 1,309.0 | 186,608 | 12.10 (0.93%) |
16/08/2022 | 1,296.5 | 1,296.9 | 181,155 | 3.90 (0.30%) |
15/08/2022 | 1,285.2 | 1,293.0 | 183,149 | 12.90 (1.01%) |
12/08/2022 | 1,268.0 | 1,280.1 | 169,096 | 12.10 (0.95%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
03/05/2024 | VN30F1M | 1,249.6 | 1,249.6 | 194,260 | 7.20 (0.58%) |
03/05/2024 | VN30F2M | 1,253.7 | 1,251.5 | 797 | 8.60 (0.69%) |
03/05/2024 | VN30F1Q | 1,255.0 | 1,254.6 | 111 | 8.10 (0.65%) |
03/05/2024 | VN30F2Q | 1,255.0 | 1,256.7 | 13 | 7 (0.56%) |
03/05/2024 | VN30F2405 | 1,249.6 | 1,249.6 | 194,260 | 7.20 (0.58%) |
03/05/2024 | VN30F2406 | 1,253.7 | 1,251.5 | 797 | 8.60 (0.69%) |
03/05/2024 | VN30F2409 | 1,255.0 | 1,254.6 | 111 | 8.10 (0.65%) |
03/05/2024 | VN30F2412 | 1,255.0 | 1,256.7 | 13 | 7 (0.56%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.90% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.16% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.97% |
4 | CK SSI (SSI) | 4.15% |
5 | CK Đại Nam (DNSE) | 4.01% |
6 | CK Phú Hưng (PHS) | 3.78% |
7 | CK MB (MBS) | 3.61% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.41% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.60% |
10 | CK AIS (DDS) | 1.96% |
Tháng ĐH: | 08/2022 | ||||||
Ngày GDĐT: | 17/06/2022 | ||||||
Ngày GDCC: | 18/08/2022 | ||||||
Ngày TTCC: | 19/08/2022 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|