Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CVHM1901)

CW VHM.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
05/02/2020 15:00

Mở cửa20

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY5,510

Thấp nhất NY10

KLGD138,740

NN mua811

NN bán13,064

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở86,000

Giá thực hiện89,888

Hòa vốn **89,928

S-X *-3,888

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM2302100 (0.00%)4 : 150,000-9,30050,400ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230730-10 (-25%)8 : 162,666-21,96662,906KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM231117080 (+88.89%)5 : 160,500-19,80061,350HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2313310-10 (-3.13%)10 : 150,000-9,30053,100SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231690-20 (-18.18%)8 : 151,234-10,53451,954KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317330-20 (-5.71%)8 : 152,345-11,64554,985KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318880-70 (-7.37%)5 : 153,456-12,75657,856KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVHM2401550-70 (-11.29%)4 : 143,000-2,30045,200VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2315950-510 (-34.93%)4 : 130,00027,7772,22331,577HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,120-20 (-1.75%)4 : 130,00028,8881,11233,368HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100-10 (-9.09%)5 : 128,05033,333-5,28333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313280 (0.00%)5 : 128,05035,555-7,50536,955STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,480-60 (-3.90%)4 : 123,95022,2224,60924,494HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319540-10 (-1.82%)4 : 130,00030,111-11132,271HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN230718010 (+5.88%)10 : 172,00082,999-10,99984,799MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305540-250 (-31.65%)4 : 113,65016,999-3,34919,159NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,180-40 (-1.80%)4 : 126,85020,2226,62828,942PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,10015,999-4,89916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231640-40 (-50%)5 : 128,05036,333-8,28336,533STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230730-10 (-25%)8 : 140,70062,666-21,96662,906VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306170-10 (-5.56%)8 : 144,75062,222-17,47263,582VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306300-20 (-6.25%)10 : 167,50075,555-4,20774,554VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 122,90031,333-8,43332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337620-70 (-10.14%)4 : 130,00029,66633432,146HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,060-20 (-1.85%)4 : 130,00029,999134,239HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,270 (0.00%)2 : 130,00030,222-22236,762HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN231665020 (+3.17%)10 : 172,00083,979-11,97990,479MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,20020 (+1.69%)8 : 172,00086,868-14,86896,468MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313210-10 (-4.55%)2 : 111,10012,888-1,78813,308POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314500 (0.00%)2 : 111,10013,111-2,01114,111POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315700-20 (-2.78%)2 : 111,10013,456-2,35614,856POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB230352030 (+6.12%)2 : 111,95012,345-39513,385SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB230433040 (+13.79%)5 : 111,95011,66628413,316SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB230534020 (+6.25%)5 : 111,95012,555-60514,255SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,22040 (+3.39%)2 : 111,95012,777-82715,217SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100 (0.00%)5 : 128,05034,999-6,94935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332280-20 (-6.67%)5 : 128,05035,888-7,83837,288STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,300-150 (-10.34%)2 : 128,05036,111-8,06138,711STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305270-10 (-3.57%)4 : 117,65019,333-1,68320,413TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,080-20 (-1.82%)2 : 117,65019,888-2,23822,048TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231690-20 (-18.18%)8 : 140,70051,234-10,53451,954VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317330-20 (-5.71%)8 : 140,70052,345-11,64554,985VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318880-70 (-7.37%)5 : 140,70053,456-12,75657,856VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312150 (0.00%)10 : 144,75052,345-7,59553,845VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313400-10 (-2.44%)10 : 144,75053,456-8,70657,456VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,250-40 (-3.10%)5 : 144,75054,567-9,81760,817VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314460-30 (-6.12%)8 : 167,50086,888-17,64888,754VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,660 (0.00%)4 : 167,50088,888-19,60893,615VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317130 (0.00%)4 : 118,60023,999-4,27523,371VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300-20 (-6.25%)4 : 118,60024,567-4,81624,560VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,120-100 (-8.20%)2 : 118,60025,123-5,34626,081VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE231818040 (+28.57%)4 : 122,90030,999-8,09931,719VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319190-50 (-20.83%)4 : 122,90031,777-8,87732,537VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320900-170 (-15.89%)2 : 122,90032,333-9,43334,133VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.