Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.13 (HOSE: CHPG2114)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.13

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
25/04/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,730

Thấp nhất NY10

KLGD4,841,900

NN mua194,350

NN bán165,030

KLCPLH17,700,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở40,750

Giá thực hiện56,789

Hòa vốn **56,889

S-X *-16,039

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,470-90 (-5.77%)3 : 124,0004,35028,410ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,550-50 (-3.13%)4 : 127,77757333,977KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316890 (0.00%)4 : 128,888-53832,448KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319350-30 (-7.89%)4 : 130,111-1,76131,511KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2322960-80 (-7.69%)2 : 130,000-1,65031,920VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,000-10 (-0.99%)2 : 129,000-65031,000HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331600-20 (-3.23%)6 : 128,00035031,600SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332620-30 (-4.62%)6 : 128,500-15032,220SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333630-30 (-4.55%)6 : 129,000-65032,780SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334550 (0.00%)8 : 129,500-1,15033,900SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2337420-40 (-8.70%)4 : 129,666-1,31631,346KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338830-30 (-3.49%)4 : 129,999-1,64933,319KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,700-140 (-4.93%)2 : 130,222-1,87235,622KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG2341740-70 (-8.64%)2 : 130,000-1,65031,480VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342760-20 (-2.56%)10 : 124,0004,35031,600VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG234369040 (+6.15%)3 : 128,00035030,070VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401110-170 (-60.71%)3 : 131,000-2,65031,330VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,550-50 (-3.13%)4 : 128,35027,77757333,977HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316890 (0.00%)4 : 128,35028,888-53832,448HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100-40 (-28.57%)5 : 127,60033,333-5,73333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313250-50 (-16.67%)5 : 127,60035,555-7,95536,805STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,42030 (+2.16%)4 : 123,65022,2224,30924,285HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319350-30 (-7.89%)4 : 128,35030,111-1,76131,511HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN230717020 (+13.33%)10 : 168,00082,999-14,99984,699MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305840-10 (-1.18%)4 : 114,95016,999-2,04920,359NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23051,950-140 (-6.70%)4 : 126,25020,2226,02828,022PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW23067010 (+16.67%)2 : 111,10015,999-4,89916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231680-30 (-27.27%)5 : 127,60036,333-8,73336,733STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230740-20 (-33.33%)8 : 141,15062,666-21,51662,986VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306240 (0.00%)8 : 144,40062,222-17,82264,142VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306280 (0.00%)10 : 165,40075,555-6,30774,364VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308300240 (+400%)5 : 122,75031,333-8,58332,833VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337420-40 (-8.70%)4 : 128,35029,666-1,31631,346HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338830-30 (-3.49%)4 : 128,35029,999-1,64933,319HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,700-140 (-4.93%)2 : 128,35030,222-1,87235,622HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN2316460-40 (-8%)10 : 168,00083,979-15,97988,579MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN2317990-20 (-1.98%)8 : 168,00086,868-18,86894,788MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW231322070 (+46.67%)2 : 111,10012,888-1,78813,328POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314500100 (+25%)2 : 111,10013,111-2,01114,111POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315720110 (+18.03%)2 : 111,10013,456-2,35614,896POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB230354040 (+8%)2 : 111,70012,345-64513,425SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304300-10 (-3.23%)5 : 111,70011,6663413,166SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305330 (0.00%)5 : 111,70012,555-85514,205SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,20070 (+6.19%)2 : 111,70012,777-1,07715,177SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100-10 (-9.09%)5 : 127,60034,999-7,39935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332270-40 (-12.90%)5 : 127,60035,888-8,28837,238STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,360-170 (-11.11%)2 : 127,60036,111-8,51138,831STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305300-20 (-6.25%)4 : 117,65019,333-1,68320,533TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,120-110 (-8.94%)2 : 117,65019,888-2,23822,128TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2316120-40 (-25%)8 : 141,15051,234-10,08452,194VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317360 (0.00%)8 : 141,15052,345-11,19555,225VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318990160 (+19.28%)5 : 141,15053,456-12,30658,406VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312160-20 (-11.11%)10 : 144,40052,345-7,94553,945VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC231341030 (+7.89%)10 : 144,40053,456-9,05657,556VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,28050 (+4.07%)5 : 144,40054,567-10,16760,967VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314420 (0.00%)8 : 165,40086,888-19,74888,441VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,420-60 (-4.05%)4 : 165,40088,888-21,70892,674VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB231712010 (+9.09%)4 : 118,30023,999-4,57523,332VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300-10 (-3.23%)4 : 118,30024,567-5,11624,560VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,170-70 (-5.65%)2 : 118,30025,123-5,64626,177VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318160-10 (-5.88%)4 : 122,75030,999-8,24931,639VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319210 (0.00%)4 : 122,75031,777-9,02732,617VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320990-20 (-1.98%)2 : 122,75032,333-9,58334,313VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.