Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT.VND.M.CA.T.2019.01 (HOSE: CFPT1901)

CW FPT.VND.M.CA.T.2019.01

Ngừng giao dịch

4,700

400 (+9.30%)
09/09/2019 15:00

Mở cửa4,200

Cao nhất4,700

Thấp nhất4,200

Cao nhất NY5,870

Thấp nhất NY1,750

KLGD264,850

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở53,800

Giá thực hiện45,000

Hòa vốn **53,377

S-X *9,646

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT1901: HPB HPG KIDO MSN CACB2102
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23105,640270 (+5.03%)56,40043,088129,124HCM12 tháng
CFPT23133,080120 (+4.05%)159,70027,600130,800SSI10 tháng
CFPT23143,710110 (+3.06%)650,20027,600137,100SSI15 tháng
CFPT23164,570200 (+4.58%)338,70045,600127,700VND8 tháng
CFPT23172,100110 (+5.53%)281,00026,600132,500VND12 tháng
CFPT23183,64030 (+0.83%)4,60028,600128,120VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,15090 (+8.49%)44,50029,300-70032,30012 tháng
CPOW230910 (0.00%)58,80011,100-3,40014,52010 tháng
CSTB231820-10 (-33.33%)49,00028,100-3,90032,08010 tháng
CACB23061,990150 (+8.15%)333,10027,6005,60027,9708 tháng
CACB230765050 (+8.33%)199,90027,6002,60028,9009 tháng
CFPT23164,570200 (+4.58%)338,700127,60045,600127,7008 tháng
CFPT23172,100110 (+5.53%)281,000127,60026,600132,50012 tháng
CHPG234193090 (+10.71%)285,20029,300-70031,8608 tháng
CHPG234282030 (+3.80%)135,40029,3005,30032,20012 tháng
CMBB231774060 (+8.82%)519,40022,9002,90023,7009 tháng
CMBB23181,590110 (+7.43%)87,10022,9004,90024,36010 tháng
CMWG23182,67040 (+1.52%)591,00058,30016,30058,0208 tháng
CSTB233630 (0.00%)35,80028,100-2,90031,1506 tháng
CSTB23371,040-10 (-0.95%)18,10028,1001,10034,28012 tháng
CVIB23071,02010 (+0.99%)83,20021,7001,87723,6749 tháng
CVPB232146010 (+2.22%)61,20018,75075021,2209 tháng
CVPB232250020 (+4.17%)12,90018,750-1,25022,00010 tháng
CVRE2322890 (0.00%)90,40023,350-65026,6708 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:12/06/2019
Ngày niêm yết:26/06/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:28/06/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:09/09/2019
Ngày đáo hạn:11/09/2019
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9624 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:45,000
Giá TH điều chỉnh:44,154
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.