VS-Sector: Bán lẻ

753.59

+15.23 (+2.06%)
26/04/2024

Khối lượng 14,748,117

Giá trị 1,006,751,772,700

KL NĐTNN Mua 6,117,600

KL NĐTNN Bán 1,103,300

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1BTTHOSECửa hàng tổng hợp13,500,00031,100 0(0%)31,100
2CCIHOSECác trạm xăng khác17,541,10521,100 +1,300(+6.57%)22,100
3CMVHOSECửa hàng tổng hợp18,155,8689,890 -10(-0.10%)9,250
4COMHOSECác trạm xăng khác14,120,62831,300 0(0%)31,600
5CTFHOSECửa hàng phụ tùng xe hơi, phụ kiện và săm lốp89,396,46330,350 -50(-0.16%)29,900
6FRTHOSECửa hàng máy tính và phần mềm136,242,389161,000 +8,000(+5.23%)145,000
7GMAHNXBán lẻ xe hơi19,999,99948,800 0(0%)48,800
8HAXHOSEBán lẻ xe hơi93,427,56515,300 +100(+0.66%)15,250
9HTCHNXCác trạm xăng khác16,499,99319,200 0(0%)20,700
10MWGHOSECửa hàng máy tính và phần mềm1,462,244,17754,900 +1,100(+2.04%)48,600
11PNCHOSECửa hàng dụng cụ, văn phòng phẩm và quà tặng10,799,3518,700 0(0%)8,700
12PNJHOSECửa hàng đồ trang sức, túi xách, đồ da334,559,62195,000 +800(+0.85%)93,400
13SFCHOSECác trạm xăng khác11,234,81922,450 +1,450(+6.90%)21,100
14SVCHOSEBán lẻ xe hơi66,620,06425,700 -200(-0.77%)26,700
15TMCHNXCác trạm xăng khác12,400,0009,200 0(0%)9,200
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.