VS-Sector: Bán lẻ

571.92

-0.84 (-0.15%)
28/11/2023

Khối lượng 7,671,000

Giá trị 313,974,370,000

KL NĐTNN Mua 1,407,500

KL NĐTNN Bán 1,993,800

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1BTTHOSECửa hàng tổng hợp13,500,00030,000 0(0%)29,000
2CCIHOSECác trạm xăng khác17,541,10522,500 +500(+2.27%)21,300
3CMVHOSECửa hàng tổng hợp18,155,8688,800 -200(-2.22%)9,000
4COMHOSECác trạm xăng khác14,120,62828,200 0(0%)30,300
5CTFHOSECửa hàng phụ tùng xe hơi, phụ kiện và săm lốp89,396,46329,250 -50(-0.17%)29,400
6FRTHOSECửa hàng máy tính và phần mềm136,242,38998,800 -200(-0.20%)101,700
7GMAHNXBán lẻ xe hơi19,999,99944,400 0(0%)44,400
8HAXHOSEBán lẻ xe hơi93,427,56513,800 +50(+0.36%)13,850
9HTCHNXCác trạm xăng khác16,499,99322,200 0(0%)22,200
10MWGHOSECửa hàng máy tính và phần mềm1,462,560,04738,000 0(0%)39,800
11PNCHOSECửa hàng dụng cụ, văn phòng phẩm và quà tặng10,799,3518,650 0(0%)8,950
12PNJHOSECửa hàng đồ trang sức, túi xách, đồ da327,999,62979,100 -400(-0.50%)81,200
13SFCHOSECác trạm xăng khác11,234,81920,900 0(0%)20,900
14SVCHOSEBán lẻ xe hơi66,620,06433,000 -400(-1.20%)33,650
15TMCHNXCác trạm xăng khác12,400,0009,200 0(0%)9,000
16VGCHOSEKinh doanh vật liệu xây dựng và vật tư liên quan448,350,00052,100 0(0%)53,300
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.