VS-Sector: SX Phụ trợ

423

+7.22 (+1.74%)
02/06/2023

Khối lượng 14,258,046

Giá trị 136,943,227,800

KL NĐTNN Mua 26,600

KL NĐTNN Bán 176,800

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ACGHOSESản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép135,846,12239,000 0(0%)39,000
2BBSHNXSản xuất các sản phẩm từ giấy6,000,00011,000 0(0%)11,000
3BKGHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác68,199,9835,000 +320(+6.84%)4,410
4BPCHNXSản xuất các sản phẩm từ giấy3,800,0009,400 0(0%)9,100
5BXHHNXSản xuất các sản phẩm từ giấy3,012,04012,600 0(0%)12,600
6CAPHNXNhà máy sản xuất bột giấy, giấy và giấy bìa7,853,96866,500 -1,100(-1.63%)66,800
7CETHNXSản xuất khác6,050,0004,900 +400(+8.89%)4,000
8DHCHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy80,493,04842,000 +200(+0.48%)40,200
9DLGHOSESản xuất linh kiện bán dẫn và các linh kiện điện tử khác299,309,7203,000 -20(-0.66%)2,840
10DNMHNXSản xuất dụng cụ và thiết bị y tế5,253,07016,400 0(0%)16,400
11GTAHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác9,830,00015,800 -1,100(-6.51%)16,250
12HAPHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy110,942,3025,290 0(0%)5,090
13HHPHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy62,023,81010,700 -200(-1.83%)12,050
14HTPHNXIn ấn91,804,98034,800 -400(-1.14%)38,300
15INNHNXSản xuất các sản phẩm từ giấy17,958,00036,000 +200(+0.56%)36,300
16ITQHNXSản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác31,843,3053,500 +100(+2.94%)2,800
17MCPHOSESản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác15,052,61528,450 0(0%)28,500
18NHTHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác24,003,69812,850 -50(-0.39%)12,500
19PLCHNXSản xuất nhựa đường, vật liệu lợp mái và chất bão hòa80,797,56637,300 -100(-0.27%)37,100
20PMSHNXSản xuất lò hơi, thùng chứa và container vận chuyển7,201,77228,000 0(0%)25,000
21PNJHOSESản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác327,999,62973,000 +2,700(+3.84%)71,400
22PTBHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác68,038,40347,200 +800(+1.72%)44,900
23SBVHOSESản xuất khác27,323,97610,400 0(0%)10,300
24SDGHNXSản xuất các sản phẩm từ giấy10,139,99719,400 0(0%)17,900
25SHIHOSESản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác161,857,58914,000 -150(-1.06%)13,350
26SMTHNXSản xuất thiết bị truyền thông từ tính và quang học5,467,4327,800 -300(-3.70%)7,900
27SSMHNXSản xuất kiến trúc và kết cấu kim loại4,947,4776,000 0(0%)6,000
28STPHNXSản xuất các sản phẩm từ giấy8,022,0637,100 +100(+1.43%)6,900
29SVIHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy12,832,43758,900 +3,600(+6.51%)57,200
30SVTHOSESản xuất phụ tùng xe cơ giới15,053,36912,500 -150(-1.19%)12,450
31TKGHNXSản xuất khác6,315,31213,800 +200(+1.47%)13,600
32TLDHOSESản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép74,752,5864,250 0(0%)4,050
33TLGHOSESản xuất khác77,794,45357,300 +600(+1.06%)56,300
34TMTHOSESản xuất xe cơ giới36,877,98022,000 +150(+0.69%)22,700
35VBCHNXSản xuất các sản phẩm từ giấy7,499,96018,000 -200(-1.10%)18,500
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.