VS-Sector: Xây dựng

470.58

+2.20 (+0.47%)
29/11/2023

Khối lượng 38,876,218

Giá trị 663,300,707,100

KL NĐTNN Mua 734,402

KL NĐTNN Bán 356,764

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AMEHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc65,200,0008,500 0(0%)8,600
2BCGHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác533,467,6228,620 +110(+1.29%)8,400
3C47HOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác33,039,0617,410 -40(-0.54%)7,340
4C69HNXXây dựng công trình khác61,799,9726,800 +200(+3.03%)7,000
5CIIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc318,364,81317,100 +250(+1.48%)16,800
6CMSHNXXây dựng hệ thống tiện ích25,452,50021,100 +300(+1.44%)20,600
7CSCHNXXây dựng công trình khác31,174,71928,500 +300(+1.06%)29,400
8CTDHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc99,216,71961,900 0(0%)61,400
9CTIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc54,799,99714,450 +200(+1.40%)14,550
10CTXHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc78,907,2767,600 0(0%)7,600
11CX8HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc2,672,1576,900 0(0%)6,400
12DC2HNXNhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài7,556,3414,700 +100(+2.17%)4,700
13DC4HOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc52,499,7239,680 +170(+1.79%)9,690
14DIHHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc5,910,26226,500 +700(+2.71%)25,800
15DPGHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác62,999,55438,700 +300(+0.78%)39,200
16DTDHNXXây dựng công trình khác49,344,41622,700 +100(+0.44%)23,000
17FCNHOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài157,439,00513,900 +200(+1.46%)13,700
18HASHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác7,800,0006,520 +420(+6.89%)6,490
19HBCHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc274,133,2708,000 +120(+1.52%)8,150
20HHVHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc329,350,35114,400 +100(+0.70%)14,600
21HTIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc24,949,20016,550 0(0%)16,850
22HTNHOSENhà thầu hoàn thiện xây dựng89,116,41116,400 +150(+0.92%)16,650
23HUBHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc26,298,43716,300 -100(-0.61%)16,300
24HUTHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc892,511,96519,500 +200(+1.04%)20,000
25HVHHOSENhà thầu chuyên môn khác40,644,8305,530 +30(+0.55%)5,700
26IDJHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc173,490,1936,200 0(0%)6,400
27KTTHNXXây dựng hệ thống tiện ích2,955,0003,000 -100(-3.23%)3,000
28L10HOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài9,790,00021,250 +1,350(+6.78%)21,350
29L18HNXXây dựng hệ thống tiện ích38,116,52835,000 +700(+2.04%)34,600
30L40HNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác3,577,00019,000 0(0%)19,000
31L43HNXNhà thầu thiết bị xây dựng3,500,0003,900 +300(+8.33%)3,900
32L61HNXNhà thầu thiết bị xây dựng7,576,2005,200 +200(+4%)4,800
33L62HNXNhà thầu thiết bị xây dựng8,298,2433,300 0(0%)3,300
34LCDHNXNhà thầu thiết bị xây dựng1,499,94526,700 0(0%)26,700
35LCGHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc189,640,83212,000 +100(+0.84%)11,900
36LECHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc26,100,0006,240 -250(-3.85%)6,360
37LGCHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc192,854,76554,400 -3,900(-6.69%)55,400
38LHCHNXXây dựng hệ thống tiện ích14,400,00052,800 0(0%)53,900
39LIGHNXXây dựng hệ thống tiện ích94,220,6614,000 0(0%)4,100
40LM8HOSENhà thầu thiết bị xây dựng9,388,68214,300 +850(+6.32%)13,450
41MCOHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc4,103,9294,700 -500(-9.62%)4,100
42MSTHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác76,004,3015,100 0(0%)4,900
43NDXHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc9,587,5576,400 +100(+1.59%)6,400
44PC1HOSEXây dựng hệ thống tiện ích270,433,00226,950 +1,400(+5.48%)26,000
45PENHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác5,000,0008,900 0(0%)8,900
46PHCHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác50,681,9276,770 +30(+0.45%)6,940
47PPSHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác15,000,00010,800 0(0%)10,500
48PTCHOSENhà thầu thiết bị xây dựng32,191,6245,700 +50(+0.88%)5,500
49PTDHNXXây dựng công trình khác3,200,0006,700 +600(+9.84%)5,600
50QTCHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc2,700,00011,500 0(0%)12,000
51REEHOSENhà thầu thiết bị xây dựng408,706,34557,600 +400(+0.70%)57,500
52S55HNXXây dựng hệ thống tiện ích10,000,00047,100 -200(-0.42%)47,300
53S99HNXXây dựng hệ thống tiện ích93,997,3699,000 +100(+1.12%)9,100
54SC5HOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc14,983,49919,000 0(0%)19,500
55SCGHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc85,000,00064,300 +500(+0.78%)64,200
56SCIHNXXây dựng công trình khác25,409,84712,500 +100(+0.81%)12,900
57SD5HNXXây dựng hệ thống tiện ích25,999,8487,300 0(0%)7,300
58SD6HNXXây dựng hệ thống tiện ích34,771,6113,700 +100(+2.78%)3,700
59SD9HNXXây dựng hệ thống tiện ích34,234,0008,100 0(0%)8,100
60SDTHNXXây dựng hệ thống tiện ích42,732,3114,100 -200(-4.65%)4,200
61SJEHNXXây dựng hệ thống tiện ích24,168,71121,300 +600(+2.90%)21,500
62SRFHOSENhà thầu thiết bị xây dựng33,786,7808,180 +80(+0.99%)7,990
63TA9HNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc12,419,78710,300 -600(-5.50%)11,900
64TCDHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác282,680,8046,900 +20(+0.29%)7,150
65TGGHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác27,299,9902,370 0(0%)2,370
66THDHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác384,999,97235,500 +100(+0.28%)35,600
67TKCHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc15,024,7121,200 0(0%)1,200
68TTLHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc41,853,7008,900 +700(+8.54%)8,300
69V12HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc11,636,00012,000 0(0%)11,400
70V21HNXXây dựng công trình khác11,999,7896,300 0(0%)6,200
71VC1HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc12,000,0008,700 0(0%)8,700
72VC2HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc67,199,41010,200 +200(+2%)10,500
73VC6HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc8,799,88212,300 0(0%)12,700
74VC9HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc16,695,2005,700 +100(+1.79%)5,900
75VCCHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc24,000,00014,800 -100(-0.67%)15,600
76VCGHOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài534,465,51422,950 +300(+1.32%)22,400
77VE1HNXXây dựng hệ thống tiện ích5,931,2803,600 0(0%)3,700
78VE3HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,319,71013,400 -800(-5.63%)13,800
79VE4HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,028,000288,200 0(0%)288,200
80VE8HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,800,0004,400 +300(+7.32%)4,200
81VMCHNXNhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài21,599,5838,200 0(0%)8,300
82VNEHOSEXây dựng hệ thống tiện ích82,055,2336,600 +50(+0.76%)6,670
83VSIHOSEXây dựng hệ thống tiện ích13,199,99719,600 -50(-0.25%)19,200
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.