VS-Sector: Xây dựng

502.91

+4.77 (+0.96%)
19/03/2024

Khối lượng 46,753,659

Giá trị 819,891,466,200

KL NĐTNN Mua 2,205,100

KL NĐTNN Bán 537,416

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AMEHNXNhà thầu thiết bị xây dựng65,200,0009,000 +800(+9.76%)8,200
2BCGHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác533,467,6229,100 +470(+5.45%)8,630
3C47HOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác36,342,2696,700 0(0%)6,750
4C69HNXXây dựng công trình khác61,799,9727,400 0(0%)7,400
5CIIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc318,364,81319,700 +700(+3.68%)18,900
6CMSHNXXây dựng hệ thống tiện ích25,452,50016,900 -100(-0.59%)18,100
7CTDHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc99,930,01471,700 +100(+0.14%)75,700
8CTIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc54,799,99715,550 +50(+0.32%)15,750
9CX8HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc2,672,1578,200 0(0%)9,000
10DC2HNXNhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài7,556,3415,000 +100(+2.04%)5,000
11DC4HOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc52,499,72311,000 +50(+0.46%)10,900
12DIHHNXXây dựng công trình khác5,994,96223,900 0(0%)24,000
13DPGHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác62,999,55445,500 +850(+1.90%)40,700
14FCNHOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài157,439,00515,900 -50(-0.31%)15,600
15HASHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác7,800,0007,000 0(0%)7,400
16HBCHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc274,133,2708,520 +60(+0.71%)8,650
17HHVHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc411,680,16915,150 +100(+0.66%)15,300
18HTIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc24,949,20017,400 +100(+0.58%)17,400
19HTNHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc89,116,41116,000 +50(+0.31%)15,700
20HUBHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc26,298,43720,500 +450(+2.24%)19,200
21HUTHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc892,511,96519,000 +200(+1.06%)18,800
22HVHHOSENhà thầu chuyên môn khác40,644,8305,050 -20(-0.39%)5,200
23KTTHNXXây dựng hệ thống tiện ích2,955,0004,200 -200(-4.55%)4,100
24L10HOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài9,790,00018,300 0(0%)19,200
25L18HNXXây dựng hệ thống tiện ích38,116,52847,900 +1,000(+2.13%)48,500
26L40HNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác3,577,00019,000 0(0%)19,000
27L43HNXNhà thầu thiết bị xây dựng3,500,0002,500 0(0%)2,600
28L61HNXNhà thầu thiết bị xây dựng7,576,2004,200 +300(+7.69%)4,000
29L62HNXNhà thầu thiết bị xây dựng8,298,2432,400 0(0%)2,600
30LCDHNXNhà thầu thiết bị xây dựng1,499,94526,700 0(0%)26,700
31LCGHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc189,640,83213,500 +200(+1.50%)13,600
32LECHOSEXây dựng công trình khác26,100,0006,290 0(0%)6,370
33LGCHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc192,854,76559,800 0(0%)59,800
34LHCHNXXây dựng hệ thống tiện ích14,400,00049,800 +900(+1.84%)50,000
35LIGHNXXây dựng hệ thống tiện ích94,220,6614,100 0(0%)4,100
36LM8HOSENhà thầu thiết bị xây dựng9,388,68213,800 0(0%)13,800
37MCOHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc4,103,92928,200 -3,100(-9.90%)28,800
38MSTHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác76,004,3017,200 0(0%)7,000
39NDXHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc9,587,5576,500 0(0%)6,500
40PC1HOSEXây dựng hệ thống tiện ích310,995,55827,900 +200(+0.72%)29,400
41PENHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác5,000,0008,200 0(0%)8,000
42PHCHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác50,681,9277,250 +150(+2.11%)7,090
43PPSHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác15,000,00010,100 -200(-1.94%)10,500
44PTCHOSENhà thầu thiết bị xây dựng32,191,6246,050 +150(+2.54%)6,030
45PTDHNXXây dựng công trình khác3,200,0006,800 0(0%)6,800
46QTCHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc2,700,00011,400 0(0%)11,400
47REEHOSENhà thầu thiết bị xây dựng408,706,34561,900 +200(+0.32%)63,600
48S55HNXXây dựng hệ thống tiện ích10,000,00048,800 0(0%)47,000
49S99HNXXây dựng hệ thống tiện ích93,997,36912,000 -100(-0.83%)12,000
50SC5HOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc14,983,49920,500 0(0%)20,500
51SCGHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc85,000,00065,300 +100(+0.15%)65,800
52SCIHNXXây dựng công trình khác25,409,84713,100 -200(-1.50%)13,700
53SD5HNXXây dựng hệ thống tiện ích25,999,8487,600 0(0%)7,600
54SD6HNXXây dựng hệ thống tiện ích34,771,6113,700 0(0%)3,600
55SD9HNXXây dựng hệ thống tiện ích34,234,0009,300 0(0%)9,000
56SJEHNXXây dựng hệ thống tiện ích24,168,71121,500 +300(+1.42%)20,600
57SRFHOSENhà thầu thiết bị xây dựng33,786,7809,700 +390(+4.19%)9,220
58TA9HNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc12,419,78714,700 0(0%)14,000
59TCDHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác282,680,8048,090 +390(+5.06%)8,030
60THDHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác384,999,97234,700 0(0%)35,000
61TTLHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc41,853,7008,100 0(0%)8,400
62V12HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc11,636,00012,500 0(0%)12,500
63VC1HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc12,000,0008,300 -400(-4.60%)8,100
64VC2HNXXây dựng công trình khác67,199,41011,400 0(0%)11,200
65VC6HNXXây dựng công trình khác8,799,88218,000 0(0%)15,400
66VC9HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc16,695,2004,800 +100(+2.13%)4,900
67VCCHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc24,000,00011,600 +400(+3.57%)11,300
68VCGHOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài534,465,51425,650 +450(+1.79%)24,400
69VE1HNXXây dựng hệ thống tiện ích5,931,2803,400 +100(+3.03%)3,400
70VE3HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,319,7108,800 -900(-9.28%)10,000
71VE4HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,028,000288,200 0(0%)288,200
72VE8HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,800,0004,200 0(0%)4,500
73VMCHNXNhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài23,758,9518,200 0(0%)8,200
74VNEHOSEXây dựng hệ thống tiện ích82,055,2336,190 +30(+0.49%)6,180
75VSIHOSEXây dựng hệ thống tiện ích13,199,99717,800 0(0%)17,550
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.