VS-Sector: Vận tải - kho bãi

456.65

-1.24 (-0.27%)
05/12/2023

Khối lượng 18,238,688

Giá trị 560,898,569,900

KL NĐTNN Mua 196,203

KL NĐTNN Bán 441,641

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ARMHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không3,111,28327,000 0(0%)27,000
2ASGHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không75,653,89122,300 -100(-0.45%)22,500
3ASTHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không45,000,00051,600 +600(+1.18%)50,100
4BSCHNXLưu trữ và kho bãi3,150,74712,000 0(0%)12,000
5CAGHNXSắp xếp vận tải hàng hóa13,800,0007,200 0(0%)7,200
6CCRHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy24,453,61711,200 0(0%)11,100
7CDNHNXSắp xếp vận tải hàng hóa99,000,00026,800 +400(+1.52%)28,100
8CIAHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không18,661,24310,000 -100(-0.99%)10,000
9CLLHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy34,000,00035,500 0(0%)35,000
10DL1HNXVận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ khác106,236,0944,100 0(0%)4,200
11DS3HNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy10,669,7305,400 -100(-1.82%)5,300
12DVPHOSESắp xếp vận tải hàng hóa40,000,00064,500 +1,000(+1.57%)64,000
13DXPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy59,910,13312,900 +100(+0.78%)12,300
14GICHNXCác hoạt động hỗ trợ vận tải khác12,120,00014,500 0(0%)14,800
15GMDHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy305,898,55770,200 -400(-0.57%)70,000
16GSPHOSEVận tải đường thủy nội địa55,799,44511,700 -50(-0.43%)11,300
17HAHHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy105,516,88136,950 -400(-1.07%)36,100
18HCTHNXVận tải đường bộ 2,016,3859,100 0(0%)10,100
19HMHHNXSắp xếp vận tải hàng hóa12,847,64711,000 0(0%)10,800
20HTVHOSEVận tải đường thủy nội địa13,104,0009,200 -100(-1.08%)9,300
21HVNHOSEVận tải hàng không đã được xếp lịch2,214,394,17411,400 +50(+0.44%)11,350
22ILBHOSELưu trữ và kho bãi24,502,24528,500 -300(-1.04%)29,000
23MACHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy15,139,74511,300 +1,000(+9.71%)10,100
24MASHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không4,267,68328,100 0(0%)30,400
25MHCHOSEVận tải đường thủy nội địa41,406,8449,540 +20(+0.21%)9,150
26NAPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy21,517,20012,500 +500(+4.17%)12,000
27NCTHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không26,165,73287,900 +500(+0.57%)87,300
28PDNHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy37,043,90899,000 0(0%)98,500
29PGTHNXDịch vụ taxi9,241,8013,100 0(0%)3,200
30PJCHNXVận tải đường bộ chuyên biệt7,326,86123,800 +200(+0.85%)22,500
31PJTHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn23,040,71710,100 +100(+1%)10,000
32PRCHNXVận tải đường bộ 1,200,00019,500 -100(-0.51%)19,000
33PTSHNXVận tải đường thủy nội địa5,568,0008,500 0(0%)8,200
34PVPHOSECác hoạt động hỗ trợ vận tải khác94,275,02813,950 0(0%)13,750
35PVTHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn323,651,24626,500 -300(-1.12%)26,000
36SCSHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không94,379,18265,200 0(0%)65,700
37SFIHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy22,086,03431,050 0(0%)31,100
38SGNHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không33,533,59166,000 +300(+0.46%)65,900
39SKGHOSEVận tải đường thủy nội địa63,331,73514,250 -150(-1.04%)14,000
40STGHOSELưu trữ và kho bãi98,253,35749,000 0(0%)52,000
41TCLHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy30,158,43637,000 0(0%)36,600
42TCOHOSESắp xếp vận tải hàng hóa18,711,0009,700 -120(-1.22%)9,750
43TCTHOSEVận chuyển du lịch khác12,788,00022,600 -50(-0.22%)22,150
44TJCHNXVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn8,600,00012,600 0(0%)12,600
45TMSHOSESắp xếp vận tải hàng hóa158,258,90941,000 -200(-0.49%)41,450
46TOTHNXSắp xếp vận tải hàng hóa6,044,48616,200 -300(-1.82%)15,800
47TTZHNXVận tải đường bộ 7,570,4441,800 0(0%)1,800
48VGPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy7,825,92233,600 0(0%)33,600
49VIPHOSEVận tải đường thủy nội địa68,470,94111,500 0(0%)11,150
50VJCHOSEVận tải hàng không đã được xếp lịch541,611,334105,100 -700(-0.66%)106,800
51VMSHNXCác hoạt động hỗ trợ vận tải khác9,000,00035,000 +1,700(+5.11%)30,300
52VNFHNXSắp xếp vận tải hàng hóa31,700,3807,900 -300(-3.66%)7,900
53VNLHOSESắp xếp vận tải hàng hóa14,140,48714,250 -100(-0.70%)14,100
54VNSHOSEDịch vụ taxi67,859,19213,050 0(0%)13,000
55VNTHNXSắp xếp vận tải hàng hóa16,644,09748,000 +400(+0.84%)47,600
56VOSHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn140,000,00011,600 -100(-0.85%)10,950
57VSAHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy14,096,48620,600 -200(-0.96%)20,600
58VSCHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy133,395,64228,500 0(0%)27,850
59VSMHNXVận tải đường bộ 3,354,99617,700 0(0%)17,800
60VTOHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn79,866,6669,340 +30(+0.32%)9,140
61WCSHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường bộ2,500,000174,100 0(0%)174,100
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.