VS-Sector: Vận tải - kho bãi

421.02

-1.89 (-0.45%)
30/05/2023

Khối lượng 10,319,487

Giá trị 219,379,471,800

KL NĐTNN Mua 177,900

KL NĐTNN Bán 502,491

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ASGHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không75,653,89122,100 -600(-2.64%)23,000
2BSCHNXLưu trữ và kho bãi3,150,74712,500 0(0%)13,000
3CAGHNXSắp xếp vận tải hàng hóa13,800,0008,100 +300(+3.85%)7,700
4CCRHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy24,453,61712,000 +800(+7.14%)11,000
5CDNHNXSắp xếp vận tải hàng hóa99,000,00027,200 +100(+0.37%)26,000
6CLLHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy34,000,00031,000 0(0%)31,000
7DL1HNXVận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ khác106,236,0944,900 -100(-2%)4,600
8DS3HNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy10,669,7305,300 0(0%)5,200
9DVPHOSESắp xếp vận tải hàng hóa40,000,00051,900 +900(+1.76%)51,300
10DXPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy29,464,33412,800 +1,100(+9.40%)9,800
11GICHNXCác hoạt động hỗ trợ vận tải khác12,120,00013,000 -200(-1.52%)12,500
12GMDHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy301,377,95750,000 +200(+0.40%)50,200
13GSPHOSEVận tải đường thủy nội địa55,799,44511,250 0(0%)10,650
14HAHHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy70,344,66740,500 +600(+1.50%)39,100
15HCTHNXVận tải đường bộ 2,016,3855,000 0(0%)4,600
16HMHHNXSắp xếp vận tải hàng hóa12,847,64710,500 0(0%)10,200
17HTVHOSEVận tải đường thủy nội địa13,104,00010,000 +190(+1.94%)10,550
18HVNHOSEVận tải hàng không đã được xếp lịch2,214,394,17413,000 -100(-0.76%)12,500
19ILBHOSELưu trữ và kho bãi24,502,24532,300 0(0%)32,000
20MACHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy15,139,7459,400 +500(+5.62%)7,700
21MASHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không4,267,68338,100 0(0%)38,900
22MHCHOSEVận tải đường thủy nội địa41,406,8444,970 +320(+6.88%)4,440
23NAPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy21,517,2007,000 0(0%)7,000
24NCTHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không26,165,73288,100 -500(-0.56%)88,200
25PDNHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy18,521,954150,100 -8,900(-5.60%)160,000
26PGTHNXDịch vụ taxi9,241,8013,400 +100(+3.03%)3,200
27PJCHNXVận tải đường bộ chuyên biệt7,326,86122,000 0(0%)23,800
28PJTHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn23,040,7179,950 0(0%)9,730
29PRCHNXVận tải đường bộ 1,200,00021,300 +300(+1.43%)21,300
30PTSHNXVận tải đường thủy nội địa5,568,00010,000 -100(-0.99%)9,900
31PVPHOSECác hoạt động hỗ trợ vận tải khác94,275,02813,200 +100(+0.76%)12,550
32PVTHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn323,651,24621,350 +150(+0.71%)20,700
33SCSHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không94,379,18266,100 0(0%)65,800
34SFIHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy22,086,03433,500 -300(-0.89%)34,000
35SGNHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không33,533,59172,500 0(0%)72,900
36SKGHOSEVận tải đường thủy nội địa63,331,73520,200 +500(+2.54%)19,150
37STGHOSELưu trữ và kho bãi98,253,35749,500 +200(+0.41%)49,250
38TCLHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy30,158,43637,950 +350(+0.93%)37,600
39TCOHOSESắp xếp vận tải hàng hóa18,711,0007,580 +80(+1.07%)7,400
40TCTHOSEVận chuyển du lịch khác12,788,00025,300 0(0%)24,900
41TJCHNXVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn8,600,00016,500 +500(+3.13%)16,000
42TMSHOSESắp xếp vận tải hàng hóa121,738,22645,300 -700(-1.52%)46,200
43TOTHNXSắp xếp vận tải hàng hóa5,495,00013,500 0(0%)14,300
44TTZHNXVận tải đường bộ 7,570,4441,800 0(0%)1,800
45VGPHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy7,825,92229,000 0(0%)29,100
46VIPHOSEVận tải đường thủy nội địa68,470,94110,200 +50(+0.49%)10,100
47VJCHOSEVận tải hàng không đã được xếp lịch541,611,33498,500 -1,000(-1.01%)98,400
48VMSHNXCác hoạt động hỗ trợ vận tải khác9,000,00016,300 0(0%)16,300
49VNFHNXSắp xếp vận tải hàng hóa31,700,3809,100 -100(-1.09%)9,100
50VNLHOSESắp xếp vận tải hàng hóa9,427,00021,100 0(0%)21,150
51VNSHOSEDịch vụ taxi67,859,19217,400 +100(+0.58%)16,700
52VNTHNXSắp xếp vận tải hàng hóa16,644,09754,000 0(0%)60,000
53VOSHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn140,000,00011,700 +250(+2.18%)11,150
54VSAHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy14,096,48623,200 0(0%)23,300
55VSCHOSEHoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy121,269,39727,850 -150(-0.54%)28,750
56VSMHNXVận tải đường bộ 3,354,99617,100 0(0%)18,100
57VTOHOSEVận tải đường biển, ven biển, hồ lớn79,866,6669,750 +30(+0.31%)9,620
58WCSHNXHoạt động hỗ trợ vận tải đường bộ2,500,000167,000 0(0%)165,000
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.