VS-Sector: Tiện ích

524.47

+9.05 (+1.76%)
04/12/2023

Khối lượng 14,837,831

Giá trị 397,930,472,800

KL NĐTNN Mua 439,200

KL NĐTNN Bán 503,932

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ASPHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên37,339,5425,110 +40(+0.79%)5,100
2BTPHOSEPhát điện60,485,60016,350 +1,050(+6.86%)13,400
3BTWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước9,360,00035,400 0(0%)35,700
4BWEHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước192,920,00042,650 0(0%)42,900
5CHPHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 146,912,66824,650 +150(+0.61%)24,000
6CLWHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước13,000,00037,000 0(0%)42,650
7CNGHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên35,099,29828,000 0(0%)27,700
8DDGHNXCung cấp hơi nước và điều hòa không khí59,839,8866,100 +100(+1.67%)6,100
9DNCHNXTruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 6,422,25844,100 0(0%)44,100
10DRLHOSEPhát điện9,500,00066,300 0(0%)66,000
11DTKHNXPhát điện682,767,47511,400 +500(+4.59%)10,800
12GASHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên2,296,739,84779,000 +1,300(+1.67%)77,000
13GDWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước9,500,00030,200 0(0%)30,200
14GEGHOSEPhát điện341,249,40113,550 +300(+2.26%)12,950
15HIDHOSEPhát điện76,756,3213,150 0(0%)3,200
16HJSHNXPhát điện20,999,90034,000 +1,000(+3.03%)32,900
17IDCHNXPhát điện329,999,92950,100 +1,100(+2.24%)48,500
18KHPHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 58,905,9679,200 +30(+0.33%)9,170
19NBPHNXPhát điện12,865,50013,000 0(0%)12,500
20NBWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước10,900,00023,100 0(0%)23,100
21NT2HOSEPhát điện287,876,02924,300 +400(+1.67%)24,200
22NTHHNXPhát điện10,802,05356,000 0(0%)55,000
23PCGHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên18,870,0006,500 -100(-1.52%)7,100
24PGCHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên60,339,28514,150 +50(+0.35%)14,200
25PGDHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên98,997,31138,650 +650(+1.71%)37,500
26PGSHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên49,998,79425,400 -2,700(-9.61%)28,000
27PGVHOSEPhát điện1,123,468,04623,900 +1,000(+4.37%)21,700
28PICHNXPhát điện33,339,89113,200 -1,100(-7.69%)13,200
29POWHOSEPhát điện2,341,871,60011,550 +250(+2.21%)11,300
30PPCHOSEPhát điện320,613,05414,900 +500(+3.47%)13,550
31PVGHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên36,500,0009,000 0(0%)8,900
32S4AHOSEPhát điện42,200,00034,000 +100(+0.29%)33,500
33SBAHOSEPhát điện60,488,26125,950 -50(-0.19%)25,900
34SEBHNXPhát điện31,999,96943,200 0(0%)45,000
35SHPHOSEPhát điện101,206,35229,600 -100(-0.34%)29,250
36SIPHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước181,807,92359,600 +1,100(+1.88%)57,600
37SJDHOSEPhát điện68,998,62014,900 -50(-0.33%)14,900
38TBCHOSEPhát điện63,500,00038,500 0(0%)38,800
39TDMHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước100,000,00040,300 -700(-1.71%)40,250
40TDWHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước8,500,00048,950 -3,650(-6.94%)52,700
41TMPHOSEPhát điện70,000,00061,500 +700(+1.15%)58,100
42TTAHOSEPhát điện170,057,5938,090 +60(+0.75%)7,890
43TTEHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 28,490,40012,650 0(0%)12,650
44UICHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 8,000,00031,900 -100(-0.31%)32,000
45VPDHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 106,589,62924,000 +500(+2.13%)23,150
46VSHHOSEPhát điện236,241,24645,500 +50(+0.11%)43,300
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.