VS-Sector: Tiện ích

548.66

-1.23 (-0.22%)
19/03/2024

Khối lượng 10,880,161

Giá trị 315,681,717,200

KL NĐTNN Mua 527,800

KL NĐTNN Bán 810,440

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ASPHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên37,339,5424,850 +20(+0.41%)4,990
2BTPHOSEPhát điện60,485,60015,350 -150(-0.97%)20,050
3BTWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước9,360,00033,500 0(0%)33,500
4BWEHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước192,920,00042,900 +450(+1.06%)43,500
5CHPHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 146,912,66829,500 +200(+0.68%)29,400
6CLWHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước13,000,00032,500 -2,350(-6.74%)34,850
7CNGHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên35,099,29833,000 +1,000(+3.13%)31,700
8DDGHNXCung cấp hơi nước và điều hòa không khí79,839,8865,000 0(0%)5,100
9DNCHNXTruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 6,422,25849,500 0(0%)49,500
10DRLHOSEPhát điện9,500,00065,500 -300(-0.46%)66,500
11DTKHNXPhát điện682,767,47510,700 -300(-2.73%)11,000
12GASHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên2,296,739,84779,700 -500(-0.62%)79,000
13GDWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước9,500,00024,900 -1,600(-6.04%)26,000
14GEGHOSEPhát điện341,249,40113,050 +100(+0.77%)13,100
15HIDHOSEPhát điện76,756,3212,910 0(0%)2,960
16HJSHNXPhát điện20,999,90034,500 +500(+1.47%)34,200
17HNAHOSEPhát điện235,232,21022,500 -100(-0.44%)23,000
18IDCHNXPhát điện329,999,92957,500 -400(-0.69%)60,000
19KHPHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 58,905,9679,840 0(0%)9,850
20NBPHNXPhát điện12,865,50012,900 0(0%)12,900
21NBWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước10,900,00024,700 0(0%)24,100
22NT2HOSEPhát điện287,876,02924,750 +300(+1.23%)25,900
23NTHHNXPhát điện10,802,05355,500 0(0%)57,000
24PCGHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên18,870,0007,000 0(0%)7,000
25PGCHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên60,339,28514,500 -100(-0.68%)14,550
26PGDHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên98,997,31138,400 +1,900(+5.21%)37,100
27PGSHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên49,998,79429,300 0(0%)29,500
28PGVHOSEPhát điện1,123,468,04622,000 0(0%)21,950
29PICHNXPhát điện33,339,89115,800 +200(+1.28%)15,800
30POWHOSEPhát điện2,341,871,60011,250 -50(-0.44%)11,600
31PPCHOSEPhát điện320,613,05413,450 -50(-0.37%)13,750
32PVGHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên36,500,0009,100 +100(+1.11%)9,000
33S4AHOSEPhát điện42,200,00038,900 0(0%)37,900
34SBAHOSEPhát điện60,488,26133,500 -1,150(-3.32%)32,000
35SEBHNXPhát điện31,999,96948,000 0(0%)48,000
36SHPHOSEPhát điện101,206,35233,450 +650(+1.98%)33,650
37SIPHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước181,807,92391,400 +1,400(+1.56%)93,800
38SJDHOSEPhát điện68,998,62014,950 0(0%)15,000
39TBCHOSEPhát điện63,500,00039,000 0(0%)39,000
40TDMHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước110,000,00044,850 +850(+1.93%)43,850
41TDWHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước8,500,00045,650 0(0%)45,650
42TMPHOSEPhát điện70,000,00072,700 +900(+1.25%)72,700
43TTAHOSEPhát điện170,057,5938,130 +50(+0.62%)8,160
44TTEHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 28,490,4009,500 0(0%)9,500
45UICHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 8,000,00038,400 0(0%)37,400
46VPDHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 106,589,62925,350 -50(-0.20%)25,350
47VSHHOSEPhát điện236,241,24649,500 0(0%)50,000
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.