VS-Sector: Thực phẩm - Đồ uống

1,070.62

-1.65 (-0.15%)
26/04/2024

Khối lượng 22,640,679

Giá trị 866,091,511,200

KL NĐTNN Mua 2,901,400

KL NĐTNN Bán 1,610,600

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AGMHOSEXay sát các loại hạt và hạt có dầu18,200,0004,360 -60(-1.36%)4,360
2APCHOSEBảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt19,905,0257,100 +240(+3.50%)6,900
3BAFHOSEGiết mổ và chế biến thịt động vật143,520,00028,300 +850(+3.10%)26,950
4BBCHOSESản xuất đường và bánh kẹo18,752,68748,200 -1,800(-3.60%)50,100
5BCFHNXSản xuất các loại thực phẩm khác32,283,18030,400 +200(+0.66%)28,700
6BHNHOSESản xuất đồ uống 231,800,00038,100 0(0%)38,800
7BNAHNXSản xuất bánh và bánh mì các loại24,999,8559,700 0(0%)9,800
8DBCHOSEGiết mổ và chế biến thịt động vật242,001,85928,000 +300(+1.08%)27,800
9HADHNXSản xuất đồ uống 4,000,00016,300 +100(+0.62%)16,200
10HATHNXSản xuất đồ uống 3,123,00048,500 0(0%)49,400
11HHCHNXSản xuất bánh và bánh mì các loại16,425,00075,400 -8,200(-9.81%)74,500
12KDCHOSESản xuất các loại thực phẩm khác267,288,97062,400 +200(+0.32%)62,200
13KTSHNXSản xuất đường và bánh kẹo5,070,00041,000 -1,800(-4.21%)40,400
14LAFHOSESản xuất các loại thực phẩm khác14,728,01914,000 +200(+1.45%)13,850
15LSSHOSESản xuất đường và bánh kẹo80,135,05110,200 +360(+3.66%)9,960
16MSNHOSESản xuất các loại thực phẩm khác1,430,843,40667,200 -900(-1.32%)66,900
17NAFHOSEBảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt50,564,09017,200 +100(+0.58%)17,100
18PANHOSESản xuất các loại thực phẩm khác208,894,75021,300 0(0%)21,150
19SABHOSESản xuất đồ uống 1,282,562,37254,400 0(0%)53,200
20SAFHNXSản xuất các loại thực phẩm khác12,046,59050,100 -1,900(-3.65%)54,800
21SBTHOSESản xuất đường và bánh kẹo740,500,99310,900 -50(-0.46%)11,000
22SCDHOSESản xuất đồ uống 8,477,64012,550 +500(+4.15%)12,950
23SGCHNXSản xuất các loại thực phẩm khác7,147,58072,400 0(0%)71,800
24SLSHNXSản xuất đường và bánh kẹo9,791,945159,700 +1,700(+1.08%)157,000
25SMBHOSESản xuất đồ uống 29,846,64837,200 -50(-0.13%)37,400
26TARHNXXay sát các loại hạt và hạt có dầu78,319,7775,700 -600(-9.52%)6,300
27THBHNXSản xuất đồ uống 11,424,57011,400 0(0%)11,400
28VCFHOSESản xuất đồ uống 26,579,135225,000 +8,300(+3.83%)216,500
29VDLHNXSản xuất đồ uống 14,657,15014,100 0(0%)14,100
30VHEHNXSản xuất các loại thực phẩm khác33,139,9963,100 +200(+6.90%)2,900
31VNMHOSESản xuất sản phẩm sữa2,089,955,44565,000 +300(+0.46%)64,000
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.