1 | AAA | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 382,274,496 | 10,600 +150(+1.44%) | 10,900 |
2 | ABS | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 80,000,000 | 5,680 -20(-0.35%) | 5,850 |
3 | ADP | HOSE | Sản xuất sơn và chất kết dính | 23,039,850 | 23,600 0(0%) | 23,900 |
4 | ALT | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 5,736,709 | 14,400 0(0%) | 14,700 |
5 | APH | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 243,884,268 | 7,910 -30(-0.38%) | 8,090 |
6 | BBS | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 6,000,000 | 11,000 0(0%) | 11,000 |
7 | BFC | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 57,167,993 | 30,000 +300(+1.01%) | 32,350 |
8 | BMP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 81,860,938 | 110,000 +900(+0.82%) | 116,100 |
9 | BPC | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 3,800,000 | 8,600 +100(+1.18%) | 9,400 |
10 | BXH | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 3,012,040 | 17,800 0(0%) | 16,200 |
11 | CPC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 4,081,450 | 16,600 0(0%) | 16,500 |
12 | CSV | HOSE | Sản xuất hóa chất cơ bản | 44,200,000 | 57,000 +1,700(+3.07%) | 61,200 |
13 | DAG | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 60,312,128 | 3,130 0(0%) | 3,160 |
14 | DCM | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 529,400,000 | 34,000 -100(-0.29%) | 36,350 |
15 | DGC | HOSE | Sản xuất hóa chất cơ bản | 379,778,413 | 119,000 +800(+0.68%) | 127,200 |
16 | DNP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 118,901,103 | 20,800 0(0%) | 21,300 |
17 | DPC | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 2,237,280 | 7,800 +700(+9.86%) | 7,800 |
18 | DPM | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 391,334,260 | 34,800 +50(+0.14%) | 36,800 |
19 | DPR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 86,885,932 | 40,000 +500(+1.27%) | 38,300 |
20 | DTT | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 8,151,820 | 21,000 0(0%) | 21,000 |
21 | DVG | HNX | Sản xuất sơn và chất kết dính | 28,000,000 | 3,100 0(0%) | 3,100 |
22 | GVR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 4,000,000,000 | 32,550 0(0%) | 32,300 |
23 | HCD | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 36,958,816 | 10,000 -100(-0.99%) | 10,200 |
24 | HDA | HNX | Sản xuất sơn và chất kết dính | 27,599,967 | 4,600 +100(+2.22%) | 4,600 |
25 | HII | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 73,663,016 | 6,040 0(0%) | 6,140 |
26 | HRC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 30,206,622 | 47,150 +850(+1.84%) | 48,000 |
27 | HVT | HNX | Sản xuất hóa chất cơ bản | 10,988,059 | 69,200 +1,600(+2.37%) | 72,000 |
28 | LAS | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 112,856,400 | 19,200 -200(-1.03%) | 21,800 |
29 | LIX | HOSE | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa | 32,400,000 | 66,800 +1,600(+2.45%) | 67,100 |
30 | NET | HNX | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa | 22,398,374 | 82,000 -500(-0.61%) | 82,500 |
31 | NFC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 15,731,260 | 13,500 0(0%) | 14,500 |
32 | NTP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 129,575,334 | 43,100 -200(-0.46%) | 45,700 |
33 | PBP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 4,799,516 | 11,800 0(0%) | 12,000 |
34 | PCE | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 10,000,000 | 19,000 0(0%) | 19,000 |
35 | PCH | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 21,999,990 | 9,700 0(0%) | 9,700 |
36 | PGN | HNX | Sản xuất các sản phẩm hóa chất khác | 9,464,859 | 7,000 -200(-2.78%) | 7,200 |
37 | PHR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 135,499,198 | 64,500 +4,000(+6.61%) | 60,000 |
38 | PLP | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 69,999,847 | 4,940 -60(-1.20%) | 5,130 |
39 | PMB | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 12,000,000 | 9,800 -200(-2%) | 10,000 |
40 | PMP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 4,200,000 | 13,000 +100(+0.78%) | 12,800 |
41 | PSW | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 17,000,000 | 8,000 +100(+1.27%) | 8,100 |
42 | RDP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 49,069,803 | 8,050 +60(+0.75%) | 8,150 |
43 | SDG | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 10,139,997 | 19,500 +900(+4.84%) | 17,900 |
44 | SDN | HNX | Sản xuất sơn và chất kết dính | 3,036,436 | 28,200 0(0%) | 29,000 |
45 | SFG | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 47,897,333 | 12,950 -250(-1.89%) | 13,800 |
46 | SFN | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 2,864,150 | 20,700 0(0%) | 17,200 |
47 | SJF | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 79,200,000 | 1,790 0(0%) | 1,790 |
48 | SPC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 10,530,000 | 12,000 +700(+6.19%) | 12,300 |
49 | STP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 8,022,063 | 8,600 -300(-3.37%) | 10,500 |
50 | TDP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 75,527,993 | 33,800 0(0%) | 33,900 |
51 | TNC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 19,250,000 | 61,900 0(0%) | 61,900 |
52 | TPC | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 22,516,956 | 5,790 0(0%) | 5,500 |
53 | TPP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 45,000,000 | 10,000 0(0%) | 10,000 |
54 | TRC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 29,125,000 | 38,900 -50(-0.13%) | 38,200 |
55 | VAF | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 37,665,348 | 15,900 0(0%) | 14,900 |
56 | VBC | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 7,499,960 | 19,500 -200(-1.02%) | 20,400 |
57 | VPS | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 24,460,792 | 9,600 +100(+1.05%) | 9,250 |
58 | VTZ | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 43,000,000 | 8,100 0(0%) | 8,100 |