VS-Sector: SX Nhựa - Hóa chất

787.99

+3.25 (+0.41%)
19/03/2024

Khối lượng 22,882,740

Giá trị 969,864,941,500

KL NĐTNN Mua 3,078,559

KL NĐTNN Bán 1,806,730

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AAAHOSESản xuất các sản phẩm nhựa382,274,49610,600 +150(+1.44%)10,900
2ABSHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 80,000,0005,680 -20(-0.35%)5,850
3ADPHOSESản xuất sơn và chất kết dính23,039,85023,600 0(0%)23,900
4ALTHNXSản xuất các sản phẩm nhựa5,736,70914,400 0(0%)14,700
5APHHOSESản xuất các sản phẩm nhựa243,884,2687,910 -30(-0.38%)8,090
6BBSHNXSản xuất các sản phẩm nhựa6,000,00011,000 0(0%)11,000
7BFCHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 57,167,99330,000 +300(+1.01%)32,350
8BMPHOSESản xuất các sản phẩm nhựa81,860,938110,000 +900(+0.82%)116,100
9BPCHNXSản xuất các sản phẩm nhựa3,800,0008,600 +100(+1.18%)9,400
10BXHHNXSản xuất các sản phẩm nhựa3,012,04017,800 0(0%)16,200
11CPCHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 4,081,45016,600 0(0%)16,500
12CSVHOSESản xuất hóa chất cơ bản44,200,00057,000 +1,700(+3.07%)61,200
13DAGHOSESản xuất các sản phẩm nhựa60,312,1283,130 0(0%)3,160
14DCMHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 529,400,00034,000 -100(-0.29%)36,350
15DGCHOSESản xuất hóa chất cơ bản379,778,413119,000 +800(+0.68%)127,200
16DNPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa118,901,10320,800 0(0%)21,300
17DPCHNXSản xuất các sản phẩm nhựa2,237,2807,800 +700(+9.86%)7,800
18DPMHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 391,334,26034,800 +50(+0.14%)36,800
19DPRHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo86,885,93240,000 +500(+1.27%)38,300
20DTTHOSESản xuất các sản phẩm nhựa8,151,82021,000 0(0%)21,000
21DVGHNXSản xuất sơn và chất kết dính28,000,0003,100 0(0%)3,100
22GVRHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo4,000,000,00032,550 0(0%)32,300
23HCDHOSESản xuất các sản phẩm nhựa36,958,81610,000 -100(-0.99%)10,200
24HDAHNXSản xuất sơn và chất kết dính27,599,9674,600 +100(+2.22%)4,600
25HIIHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo73,663,0166,040 0(0%)6,140
26HRCHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo30,206,62247,150 +850(+1.84%)48,000
27HVTHNXSản xuất hóa chất cơ bản10,988,05969,200 +1,600(+2.37%)72,000
28LASHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 112,856,40019,200 -200(-1.03%)21,800
29LIXHOSESản xuất xà phòng, chất tẩy rửa32,400,00066,800 +1,600(+2.45%)67,100
30NETHNXSản xuất xà phòng, chất tẩy rửa22,398,37482,000 -500(-0.61%)82,500
31NFCHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 15,731,26013,500 0(0%)14,500
32NTPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa129,575,33443,100 -200(-0.46%)45,700
33PBPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa4,799,51611,800 0(0%)12,000
34PCEHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 10,000,00019,000 0(0%)19,000
35PCHHNXSản xuất các sản phẩm nhựa21,999,9909,700 0(0%)9,700
36PGNHNXSản xuất các sản phẩm hóa chất khác9,464,8597,000 -200(-2.78%)7,200
37PHRHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo135,499,19864,500 +4,000(+6.61%)60,000
38PLPHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo69,999,8474,940 -60(-1.20%)5,130
39PMBHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 12,000,0009,800 -200(-2%)10,000
40PMPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa4,200,00013,000 +100(+0.78%)12,800
41PSWHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 17,000,0008,000 +100(+1.27%)8,100
42RDPHOSESản xuất các sản phẩm nhựa49,069,8038,050 +60(+0.75%)8,150
43SDGHNXSản xuất các sản phẩm nhựa10,139,99719,500 +900(+4.84%)17,900
44SDNHNXSản xuất sơn và chất kết dính3,036,43628,200 0(0%)29,000
45SFGHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 47,897,33312,950 -250(-1.89%)13,800
46SFNHNXSản xuất các sản phẩm nhựa2,864,15020,700 0(0%)17,200
47SJFHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 79,200,0001,790 0(0%)1,790
48SPCHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 10,530,00012,000 +700(+6.19%)12,300
49STPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa8,022,0638,600 -300(-3.37%)10,500
50TDPHOSESản xuất các sản phẩm nhựa75,527,99333,800 0(0%)33,900
51TNCHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo19,250,00061,900 0(0%)61,900
52TPCHOSESản xuất các sản phẩm nhựa22,516,9565,790 0(0%)5,500
53TPPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa45,000,00010,000 0(0%)10,000
54TRCHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo29,125,00038,900 -50(-0.13%)38,200
55VAFHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 37,665,34815,900 0(0%)14,900
56VBCHNXSản xuất các sản phẩm nhựa7,499,96019,500 -200(-1.02%)20,400
57VPSHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 24,460,7929,600 +100(+1.05%)9,250
58VTZHNXSản xuất các sản phẩm nhựa43,000,0008,100 0(0%)8,100
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.