VS-Sector: SX Nhựa - Hóa chất

569.42

+6.07 (+1.08%)
29/11/2023

Khối lượng 10,998,555

Giá trị 398,734,226,800

KL NĐTNN Mua 163,900

KL NĐTNN Bán 397,800

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AAAHOSESản xuất các sản phẩm nhựa382,274,4969,090 +50(+0.55%)9,050
2ABSHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 80,000,0005,600 +50(+0.90%)5,820
3ADPHOSESản xuất sơn và chất kết dính23,039,85019,000 +500(+2.70%)18,400
4ALTHNXSản xuất các sản phẩm nhựa5,736,70913,100 +200(+1.55%)13,200
5APHHOSESản xuất các sản phẩm nhựa243,884,2687,400 +40(+0.54%)7,570
6BBSHNXSản xuất các sản phẩm nhựa6,000,00011,000 0(0%)11,000
7BFCHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 57,167,99323,450 -50(-0.21%)22,000
8BMPHOSESản xuất các sản phẩm nhựa81,860,93887,400 +1,000(+1.16%)86,100
9BPCHNXSản xuất các sản phẩm nhựa3,800,0008,600 0(0%)8,600
10BXHHNXSản xuất các sản phẩm nhựa3,012,04015,000 0(0%)15,500
11CPCHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 4,081,45017,000 0(0%)16,900
12CSVHOSESản xuất hóa chất cơ bản44,200,00038,550 +550(+1.45%)38,400
13DAGHOSESản xuất các sản phẩm nhựa60,312,1283,160 +60(+1.94%)3,310
14DCMHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 529,400,00031,550 +350(+1.12%)31,250
15DGCHOSESản xuất hóa chất cơ bản379,778,41395,800 +1,500(+1.59%)92,900
16DNPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa118,901,10322,400 0(0%)22,500
17DPCHNXSản xuất các sản phẩm nhựa2,237,28012,700 0(0%)12,700
18DPMHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 391,334,26032,600 +300(+0.93%)32,500
19DPRHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo86,885,93229,600 +300(+1.02%)30,000
20DTTHOSESản xuất các sản phẩm nhựa8,151,82020,800 0(0%)19,800
21DVGHNXSản xuất sơn và chất kết dính28,000,0003,000 -100(-3.23%)3,200
22GVRHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo4,000,000,00019,850 +250(+1.28%)19,300
23HCDHOSESản xuất các sản phẩm nhựa36,958,8167,580 +80(+1.07%)7,410
24HDAHNXSản xuất sơn và chất kết dính27,599,9675,200 0(0%)5,200
25HIIHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo73,663,0165,250 -10(-0.19%)5,360
26HRCHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo30,206,62248,800 0(0%)52,000
27HVTHNXSản xuất hóa chất cơ bản10,988,05949,000 +500(+1.03%)48,900
28LASHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 112,856,40013,500 +100(+0.75%)13,400
29LIXHOSESản xuất xà phòng, chất tẩy rửa32,400,00049,150 -550(-1.11%)50,000
30NETHNXSản xuất xà phòng, chất tẩy rửa22,398,37460,100 +500(+0.84%)60,000
31NFCHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 15,731,26012,900 0(0%)12,900
32NTPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa129,575,33437,400 -100(-0.27%)38,200
33PBPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa4,799,51611,200 +200(+1.82%)11,000
34PCEHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 10,000,00019,800 +100(+0.51%)19,600
35PCHHNXSản xuất các sản phẩm nhựa21,999,9909,500 0(0%)9,200
36PGNHNXSản xuất các sản phẩm hóa chất khác8,450,9407,900 +500(+6.76%)7,900
37PHRHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo135,499,19846,800 +450(+0.97%)46,800
38PLPHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo69,999,8474,060 +20(+0.50%)4,080
39PMBHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 12,000,00010,100 +200(+2.02%)10,100
40PMPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa4,200,00011,800 0(0%)11,700
41PSWHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 17,000,0008,000 0(0%)8,100
42RDPHOSESản xuất các sản phẩm nhựa49,069,8039,390 -70(-0.74%)9,510
43SDGHNXSản xuất các sản phẩm nhựa10,139,99716,100 +900(+5.92%)15,200
44SDNHNXSản xuất sơn và chất kết dính1,518,21825,500 0(0%)25,500
45SFGHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 47,897,3338,490 0(0%)8,590
46SFNHNXSản xuất các sản phẩm nhựa2,864,15017,400 -1,800(-9.38%)19,200
47SJFHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 79,200,0001,790 0(0%)1,790
48SPCHNXSản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 10,530,00012,200 0(0%)12,200
49STPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa8,022,0638,000 +300(+3.90%)7,700
50TDPHOSESản xuất các sản phẩm nhựa75,527,99329,100 -1,200(-3.96%)29,150
51TNCHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo19,250,00066,000 0(0%)66,000
52TPCHOSESản xuất các sản phẩm nhựa22,516,9565,770 +370(+6.85%)5,910
53TPPHNXSản xuất các sản phẩm nhựa45,000,00010,400 0(0%)9,800
54TRCHOSESản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo29,125,00031,400 +400(+1.29%)31,000
55VAFHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 37,665,34812,800 +800(+6.67%)12,000
56VBCHNXSản xuất các sản phẩm nhựa7,499,96018,200 0(0%)18,000
57VPSHOSESản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp 24,460,7929,700 0(0%)9,700
58VTZHNXSản xuất các sản phẩm nhựa43,000,0008,100 0(0%)8,100
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.