VS-Sector: SX Hàng gia dụng
317.31
Khối lượng 12,115,990
Giá trị 164,852,754,100
KL NĐTNN Mua 49,500
KL NĐTNN Bán 267,710
- Tăng trần:
- Tăng giá:
- Đứng giá:
- Giảm giá:
- Giảm sàn:

STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAT | HOSE | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 70,819,103 | 5,040 +40(+0.80%) | 4,980 |
2 | ADS | HOSE | Sản xuất sợi, vải thành phẩm | 58,394,727 | 13,750 +400(+3%) | 13,050 |
3 | EVE | HOSE | Sản xuất phụ kiện và các sản phẩm may mặc khác | 41,979,773 | 15,000 +100(+0.67%) | 14,900 |
4 | GDT | HOSE | Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình | 21,167,382 | 22,700 -50(-0.22%) | 22,350 |
5 | GIL | HOSE | Sản xuất phụ kiện và các sản phẩm may mặc khác | 69,999,286 | 27,050 +550(+2.08%) | 24,600 |
6 | GMC | HOSE | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 32,950,999 | 8,140 +290(+3.69%) | 7,780 |
7 | HTG | HOSE | Sản xuất sợi, vải thành phẩm | 36,002,708 | 34,750 +1,600(+4.83%) | 31,300 |
8 | KMR | HOSE | Sản xuất các sản phẩm dệt dùng trong nhà | 56,877,807 | 3,540 +10(+0.28%) | 3,500 |
9 | MHL | HNX | Sản xuất các sản phẩm nội thất có liên quan khác | 5,288,623 | 3,300 0(0%) | 3,300 |
10 | MSH | HOSE | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 75,014,100 | 37,400 +400(+1.08%) | 39,100 |
11 | NAV | HOSE | Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình | 7,999,980 | 15,500 0(0%) | 15,400 |
12 | SAV | HOSE | Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình | 21,560,594 | 15,000 +700(+4.90%) | 13,800 |
13 | SHA | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nội thất có liên quan khác | 33,446,675 | 4,680 0(0%) | 4,630 |
14 | STK | HOSE | Sản xuất sợi | 94,095,274 | 26,650 -350(-1.30%) | 26,000 |
15 | SVD | HOSE | Sản xuất sợi | 27,605,908 | 2,330 0(0%) | 2,320 |
16 | TCM | HOSE | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 92,597,264 | 41,350 0(0%) | 41,200 |
17 | TDT | HNX | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 23,896,534 | 6,700 0(0%) | 6,700 |
18 | TET | HNX | Sản xuất sản phẩm may mặc dệt kim | 5,702,940 | 30,000 +600(+2.04%) | 30,000 |
19 | TNG | HNX | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 113,523,002 | 19,400 +700(+3.74%) | 18,200 |
20 | TTF | HOSE | Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình | 393,532,487 | 4,250 +190(+4.68%) | 4,020 |
21 | TVT | HOSE | Sản xuất sợi, vải thành phẩm | 21,000,000 | 15,800 +350(+2.27%) | 15,600 |
22 | X20 | HNX | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | 17,250,000 | 9,500 +600(+6.74%) | 8,200 |
Quan điểm phân ngành Vietstock
Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.