VS-Sector: Khai khoáng

238.42

+0.87 (+0.37%)
01/12/2023

Khối lượng 3,680,690

Giá trị 110,053,296,200

KL NĐTNN Mua 50,500

KL NĐTNN Bán 73,483

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AMCHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim2,850,00017,100 0(0%)17,500
2BKCHNXKhai thác quặng kim loại11,737,7286,900 -200(-2.82%)7,100
3BMCHOSEKhai thác quặng kim loại12,392,63014,550 +50(+0.34%)14,600
4C32HOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim15,030,14516,850 0(0%)16,600
5CLMHNXKhai thác than11,000,00057,400 0(0%)56,000
6DHAHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim14,726,07345,750 -100(-0.22%)46,300
7DHMHOSEKhai thác quặng kim loại31,396,1807,770 -10(-0.13%)7,320
8HGMHNXKhai thác quặng kim loại11,920,72046,000 0(0%)46,000
9HLCHNXKhai thác than25,415,19911,300 0(0%)11,500
10HMRHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim5,612,4447,600 +100(+1.33%)7,600
11KSBHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim76,295,80225,000 -50(-0.20%)24,900
12KSQHNXKhai thác quặng kim loại30,000,0002,100 0(0%)1,900
13KSVHNXKhai thác quặng kim loại200,000,00030,700 -200(-0.65%)32,000
14MDCHNXKhai thác than21,418,34610,100 -300(-2.88%)10,500
15MDGHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim10,324,78112,650 -900(-6.64%)12,750
16MIMHNXKhai thác quặng kim loại3,409,8604,200 0(0%)4,200
17MVBHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim105,000,00021,000 0(0%)20,900
18NBCHNXKhai thác than36,999,12410,900 -100(-0.91%)10,800
19NNCHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim21,920,00019,050 -250(-1.30%)19,050
20PVBHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt21,599,99821,800 +300(+1.40%)20,600
21PVCHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt50,000,00014,900 0(0%)14,400
22PVDHOSEKhoan giếng dầu và khí đốt555,880,00628,200 +200(+0.71%)27,350
23PVSHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt477,966,29039,000 +400(+1.04%)37,100
24SPIHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim16,815,0003,300 0(0%)3,300
25TC6HNXKhai thác than32,496,1057,100 0(0%)7,100
26TDNHNXKhai thác than29,439,0979,300 0(0%)9,200
27THTHNXKhai thác than24,569,05212,600 0(0%)12,400
28TMBHNXKhai thác than15,000,00044,200 +300(+0.68%)43,400
29TNTHOSEKhai thác quặng kim loại51,000,0004,510 -110(-2.38%)4,600
30TVDHNXKhai thác than44,962,86412,900 0(0%)12,600
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.