VS-Sector: Khai khoáng

245.77

-0.07 (-0.03%)
26/04/2024

Khối lượng 16,028,156

Giá trị 473,478,827,700

KL NĐTNN Mua 2,471,000

KL NĐTNN Bán 324,500

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AMCHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim2,850,00018,900 0(0%)17,500
2BKCHNXKhai thác quặng kim loại11,737,7286,700 0(0%)6,900
3BMCHOSEKhai thác quặng kim loại12,392,63017,000 -250(-1.45%)18,150
4C32HOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim15,030,14517,250 0(0%)17,350
5CLMHNXKhai thác than11,000,00079,800 0(0%)77,900
6DHAHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim14,726,07343,000 +50(+0.12%)41,000
7DHMHOSEKhai thác quặng kim loại31,396,18010,000 0(0%)9,400
8HGMHNXKhai thác quặng kim loại11,920,72049,900 0(0%)49,900
9HLCHNXKhai thác than25,415,19913,000 +200(+1.56%)12,900
10HMRHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim5,612,44417,900 +100(+0.56%)16,200
11KSBHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim114,443,70321,450 -50(-0.23%)20,500
12KSQHNXKhai thác quặng kim loại30,000,0003,100 +200(+6.90%)2,700
13KSVHNXKhai thác quặng kim loại200,000,00027,900 -100(-0.36%)28,200
14MDCHNXKhai thác than21,418,34611,500 +200(+1.77%)11,400
15MDGHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim10,324,78111,600 0(0%)11,400
16MVBHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim105,000,00021,000 +100(+0.48%)21,500
17NBCHNXKhai thác than36,999,12411,800 -200(-1.67%)12,000
18NNCHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim21,920,00016,950 0(0%)17,000
19PVBHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt21,599,99823,700 0(0%)23,000
20PVCHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt81,194,46314,200 +100(+0.71%)14,300
21PVDHOSEKhoan giếng dầu và khí đốt555,880,00629,750 -150(-0.50%)29,600
22PVSHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt477,966,29039,700 +400(+1.02%)38,800
23SPIHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim16,815,0002,300 -100(-4.17%)2,300
24TC6HNXKhai thác than32,496,1059,800 0(0%)9,800
25TDNHNXKhai thác than29,439,09713,100 -100(-0.76%)13,200
26THTHNXKhai thác than24,569,05213,100 +200(+1.55%)13,300
27TMBHNXKhai thác than15,000,00072,500 -8,000(-9.94%)82,000
28TNTHOSEKhai thác quặng kim loại51,000,0005,220 +20(+0.38%)5,150
29TVDHNXKhai thác than44,962,86413,500 -100(-0.74%)13,300
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.