1 | AAT | HOSE | Bán buôn quần áo, vải và vật tư liên quan | 70,819,103 | 5,200 -180(-3.35%) | 6,000 |
2 | ABR | HOSE | Bán buôn thực phẩm, tạp hóa và các sản phẩm có liên quan | 20,000,000 | 13,600 0(0%) | 13,900 |
3 | ABS | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 80,000,000 | 6,400 -170(-2.59%) | 7,370 |
4 | AMV | HNX | Bán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại | 131,105,650 | 3,900 -100(-2.50%) | 4,600 |
5 | ARM | HNX | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 3,111,283 | 22,100 0(0%) | 24,500 |
6 | CKV | HNX | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 4,012,000 | 13,000 0(0%) | 13,000 |
7 | CLM | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 11,000,000 | 58,000 0(0%) | 58,200 |
8 | CMC | HNX | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 4,561,050 | 7,200 +200(+2.86%) | 7,300 |
9 | CVN | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 29,699,991 | 3,200 0(0%) | 3,600 |
10 | DBT | HOSE | Bán buôn dược phẩm và tạp hóa dược | 16,325,477 | 12,800 0(0%) | 13,000 |
11 | DGW | HOSE | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | 167,072,974 | 53,800 -200(-0.37%) | 62,600 |
12 | DXV | HOSE | Bán buôn gỗ xẻ và vật liệu xây dựng khác | 9,900,000 | 3,750 0(0%) | 3,860 |
13 | FID | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 24,715,958 | 2,600 0(0%) | 2,800 |
14 | GMA | HNX | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 19,999,999 | 44,400 0(0%) | 44,400 |
15 | HAT | HNX | Bán buôn bia, rượu, thức uống có cồn | 3,123,000 | 41,000 -2,500(-5.75%) | 41,000 |
16 | HHS | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 347,160,713 | 6,440 -260(-3.88%) | 7,450 |
17 | HMC | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 27,299,999 | 10,100 0(0%) | 10,800 |
18 | HTL | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 12,000,000 | 13,800 -950(-6.44%) | 15,550 |
19 | JVC | HOSE | Bán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại | 112,500,171 | 3,570 -40(-1.11%) | 4,030 |
20 | KDM | HNX | Bán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình | 7,100,000 | 20,000 -1,100(-5.21%) | 23,200 |
21 | KLF | HNX | Đại lý và môi giới bán buôn điện tử | 165,352,561 | 800 0(0%) | 800 |
22 | KMT | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 9,846,562 | 8,800 0(0%) | 8,800 |
23 | MCF | HNX | Bán buôn sản phẩm nuôi trồng thô | 10,777,838 | 8,800 -200(-2.22%) | 9,600 |
24 | MEL | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 15,000,000 | 5,900 -400(-6.35%) | 6,500 |
25 | NO1 | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 24,000,000 | 8,680 +70(+0.81%) | 9,720 |
26 | PCT | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 50,035,493 | 7,200 -300(-4%) | 7,300 |
27 | PET | HOSE | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | 106,722,131 | 25,600 -200(-0.78%) | 30,350 |
28 | PIT | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 14,210,225 | 7,100 +20(+0.28%) | 8,000 |
29 | PLX | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 1,270,592,235 | 37,500 0(0%) | 40,400 |
30 | PMG | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 46,336,278 | 9,300 0(0%) | 9,700 |
31 | PPT | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 15,750,000 | 11,900 -400(-3.25%) | 13,600 |
32 | PPY | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 9,343,974 | 9,300 0(0%) | 10,100 |
33 | PSC | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 7,200,000 | 12,800 0(0%) | 12,800 |
34 | PSD | HNX | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | 41,462,409 | 16,000 +200(+1.27%) | 16,600 |
35 | PSE | HNX | Bán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan | 12,500,000 | 10,800 -300(-2.70%) | 13,900 |
36 | PSH | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 126,169,780 | 10,900 -550(-4.80%) | 12,550 |
37 | QBS | HOSE | Bán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan | 69,329,928 | 2,600 -30(-1.14%) | 2,850 |
38 | SGT | HOSE | Bán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại | 148,003,208 | 13,500 0(0%) | 15,400 |
39 | SHN | HNX | Bán buôn các mặt hàng tiêu dùng khác | 129,607,147 | 7,200 0(0%) | 7,400 |
40 | SMA | HOSE | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 20,352,836 | 8,600 +490(+6.04%) | 8,630 |
41 | SMC | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 73,606,837 | 11,500 -300(-2.54%) | 12,400 |
42 | SRA | HNX | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 43,199,974 | 3,900 -100(-2.50%) | 4,300 |
43 | ST8 | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 25,720,902 | 18,900 +450(+2.44%) | 18,300 |
44 | TDG | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 18,446,831 | 4,400 +50(+1.15%) | 4,750 |
45 | THS | HNX | Bán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình | 2,700,000 | 11,000 -100(-0.90%) | 11,100 |
46 | TLH | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 112,320,017 | 9,000 -400(-4.26%) | 8,840 |
47 | TNA | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 49,231,310 | 6,120 0(0%) | 6,780 |
48 | TNI | HOSE | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 52,500,000 | 2,900 +30(+1.05%) | 3,090 |
49 | TSC | HOSE | Bán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan | 196,858,925 | 4,120 -120(-2.83%) | 4,850 |
50 | TTB | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 101,509,583 | 1,830 0(0%) | 1,830 |
51 | TTH | HNX | Bán buôn các mặt hàng lâu bền khác | 37,374,846 | 4,400 0(0%) | 3,600 |
52 | UNI | HNX | Bán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại | 15,617,632 | 9,500 +200(+2.15%) | 10,300 |
53 | VFG | HOSE | Bán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan | 41,712,614 | 36,200 0(0%) | 36,500 |
54 | VID | HOSE | Bán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy | 40,836,069 | 5,440 -40(-0.73%) | 5,620 |
55 | VMD | HOSE | Bán buôn dược phẩm và tạp hóa dược | 15,440,268 | 20,700 -150(-0.72%) | 21,150 |
56 | VPG | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 84,207,071 | 18,950 -750(-3.81%) | 21,850 |
57 | VTV | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 31,199,825 | 4,700 0(0%) | 5,100 |