VS-Sector: Bán buôn

34.20

-0.19 (-0.54%)
26/09/2023

Khối lượng 7,779,927

Giá trị 106,281,067,700

KL NĐTNN Mua 136,300

KL NĐTNN Bán 61,213

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AATHOSEBán buôn quần áo, vải và vật tư liên quan70,819,1035,200 -180(-3.35%)6,000
2ABRHOSEBán buôn thực phẩm, tạp hóa và các sản phẩm có liên quan20,000,00013,600 0(0%)13,900
3ABSHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí80,000,0006,400 -170(-2.59%)7,370
4AMVHNXBán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại131,105,6503,900 -100(-2.50%)4,600
5ARMHNXBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư3,111,28322,100 0(0%)24,500
6CKVHNXBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư4,012,00013,000 0(0%)13,000
7CLMHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)11,000,00058,000 0(0%)58,200
8CMCHNXBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư4,561,0507,200 +200(+2.86%)7,300
9CVNHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)29,699,9913,200 0(0%)3,600
10DBTHOSEBán buôn dược phẩm và tạp hóa dược16,325,47712,800 0(0%)13,000
11DGWHOSEBán buôn các mặt hàng điện, điện tử167,072,97453,800 -200(-0.37%)62,600
12DXVHOSEBán buôn gỗ xẻ và vật liệu xây dựng khác9,900,0003,750 0(0%)3,860
13FIDHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)24,715,9582,600 0(0%)2,800
14GMAHNXBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư19,999,99944,400 0(0%)44,400
15HATHNXBán buôn bia, rượu, thức uống có cồn3,123,00041,000 -2,500(-5.75%)41,000
16HHSHOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới347,160,7136,440 -260(-3.88%)7,450
17HMCHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)27,299,99910,100 0(0%)10,800
18HTLHOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới12,000,00013,800 -950(-6.44%)15,550
19JVCHOSEBán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại112,500,1713,570 -40(-1.11%)4,030
20KDMHNXBán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình7,100,00020,000 -1,100(-5.21%)23,200
21KLFHNXĐại lý và môi giới bán buôn điện tử165,352,561800 0(0%)800
22KMTHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)9,846,5628,800 0(0%)8,800
23MCFHNXBán buôn sản phẩm nuôi trồng thô10,777,8388,800 -200(-2.22%)9,600
24MELHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)15,000,0005,900 -400(-6.35%)6,500
25NO1HOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới24,000,0008,680 +70(+0.81%)9,720
26PCTHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí50,035,4937,200 -300(-4%)7,300
27PETHOSEBán buôn các mặt hàng điện, điện tử106,722,13125,600 -200(-0.78%)30,350
28PITHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí14,210,2257,100 +20(+0.28%)8,000
29PLXHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí1,270,592,23537,500 0(0%)40,400
30PMGHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí46,336,2789,300 0(0%)9,700
31PPTHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí15,750,00011,900 -400(-3.25%)13,600
32PPYHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí9,343,9749,300 0(0%)10,100
33PSCHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí7,200,00012,800 0(0%)12,800
34PSDHNXBán buôn các mặt hàng điện, điện tử41,462,40916,000 +200(+1.27%)16,600
35PSEHNXBán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan12,500,00010,800 -300(-2.70%)13,900
36PSHHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí126,169,78010,900 -550(-4.80%)12,550
37QBSHOSEBán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan69,329,9282,600 -30(-1.14%)2,850
38SGTHOSEBán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại148,003,20813,500 0(0%)15,400
39SHNHNXBán buôn các mặt hàng tiêu dùng khác129,607,1477,200 0(0%)7,400
40SMAHOSEBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư20,352,8368,600 +490(+6.04%)8,630
41SMCHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)73,606,83711,500 -300(-2.54%)12,400
42SRAHNXBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư43,199,9743,900 -100(-2.50%)4,300
43ST8HOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới25,720,90218,900 +450(+2.44%)18,300
44TDGHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí18,446,8314,400 +50(+1.15%)4,750
45THSHNXBán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình2,700,00011,000 -100(-0.90%)11,100
46TLHHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)112,320,0179,000 -400(-4.26%)8,840
47TNAHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)49,231,3106,120 0(0%)6,780
48TNIHOSEBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư52,500,0002,900 +30(+1.05%)3,090
49TSCHOSEBán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan196,858,9254,120 -120(-2.83%)4,850
50TTBHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)101,509,5831,830 0(0%)1,830
51TTHHNXBán buôn các mặt hàng lâu bền khác37,374,8464,400 0(0%)3,600
52UNIHNXBán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại15,617,6329,500 +200(+2.15%)10,300
53VFGHOSEBán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan41,712,61436,200 0(0%)36,500
54VIDHOSEBán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy40,836,0695,440 -40(-0.73%)5,620
55VMDHOSEBán buôn dược phẩm và tạp hóa dược15,440,26820,700 -150(-0.72%)21,150
56VPGHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)84,207,07118,950 -750(-3.81%)21,850
57VTVHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)31,199,8254,700 0(0%)5,100
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.