ThS QTKD/CN Vật lý
51 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Vũ Quang Hải |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Liên Châu - Thanh Oai - Hà Nội. |
Quê quán | : Hợp Đồng - Chương Mỹ - Hà Nội. |
Địa chỉ | : |
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
Cử nhân Vật lý
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TGĐ/TVHĐQT | CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (UPCoM: MFS) | 2014 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MFS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MFS | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Tống Thị Thanh Giang (Vợ) | MFS | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 01/1995 - 08/2006: Chuyên viên Trung tâm thông tin di dộng KV1, Tổng Công ty viễn thông MobiKone.
+ Từ 08/2006 - 05/2008: Phó Phòng Kế hoạch - Bán hàng & Marketing, Trung tâm thông tin di dộng KVI, Tồng Công ty viễn thông MobiPone.
+ Từ 05/2008 - 03/2013: Trường Phòng Ke hoạch - Bán hàng & Marketing, Trung tâm thông tin di động KV1. Tồng Công ty viễn thông MobiPone.
+ Từ 04/2013 - 15/12/2014: Phó Giám đốc Ban Quàn lý dự án, Trung tâm Thông tin di động khu vực I, Tống Công ty viễn thông MobiFone.
+ Từ 15/12/2014 - nay: Tồng Giám dốc Công ty cố phần Dịch vụ Kỹ thuật MobiFone.
+ Từ 30/06/2015 - nay: Thành viên HĐQT Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật MobiFone
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất