CN Kinh tế
45 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Vũ Huy Đức |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TGĐ | CTCP Damsan (HOSE: ADS) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | ADS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | ADS | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Vũ Huy Đông (Cha) | ADS | ||||
Vương Quốc Dương (Anh rể) | ADS | ||||
Lương Thị Dung (Mẹ) | ADS | ||||
Vũ Phương Diệp (Chị gái) | ADS | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 2000-2005: Cán bộ quản lý tại Công ty TNHH Minh Trí
Từ 2005-2010: Giám đốc Nhà máy sợi Đông Phong
Từ 2010-2016: Giám đốc Công ty TNHH Đông Phong
Thành viên HĐQT của CTCP Damsan
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất