47 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Vũ Anh Đức |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | CTHĐQT (Miễn nhiệm) | Ngân hàng TMCP Sài Gòn (OTC: SCB) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SCB | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SCB | ||||
TỔNG CỘNG |
- 03/2000 – 06/2001: Chuyên viên xuất nhập khẩu – Công ty Bánh kẹo Hải Hà.
- 06/2001 – 08/2003: Trưởng phòng Đối ngoại – Công ty TNHH Nikken Việt Nam.
- 08/2003 – 12/2004: Phó Giám đốc CTCP Phát triển CN Sao Nam.
- 04/2004 – 01/2005: Giám đốc Dự án “Intel Teach to the Future” Việt Nam.
- 08/2005 – 01/2006: Nhân viên phòng Định chế VietinBank.
- 01/2006 – 12/2010: Nhân viên phòng Đầu tư VietinBank.
- 12/2010 – 12/2011: Tổ trưởng quan hệ nhà Đầu tư và Trái phiếu chính phủ VietinBank.
- 12/2011 – 03/2013: Phó phòng Đầu tư VietinBank.
- 04/2013 – 06/2014: Phó phòng Thị trường vốn VietinBank.
- 07/2014 – 04/2015: Trưởng phòng Thị trường vốn VietinBank.
- 04/2015 – 04/2016: Trưởng phòng Thị trường vốn VietinBank, kiêm Ủy viên HĐQT CTS
- 05/2016 – 03/2018: Giám đốc VietinBank chi nhánh Quang Trung, kiêm Ủy viên Hội đồng quản trị CTS.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất