Tiến sỹ
70 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Văn Đức Tờng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Vũng Tàu |
Địa chỉ | : |
Tiến sỹ Máy và thiết bị dầu khí
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí (HOSE: PVD) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PVD | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PVD | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Trung (Vợ) | PVD | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ năm 2002 : Phó Tổng Giám đốc PV Drilling
Từ năm 2002 đến ngày 01 tháng 11 năm 2014 : Phó Tổng GĐ Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí
Từ năm 1987 đến năm 2002 : Phó Giàn cơ khí Xí nghiệp Khoan VSP; Phó phòng cơ khí XN khoan VSP; Trưởng phòng cơ khí XN khoan VSP; Trưởng phòng Cơ khí-điện-Tự động hóa Liên Doanh VSP
Từ năm 1984 đến năm 1987 : Kỹ sư trưởng XNLD Vietsovpetro (VSP)
Từ năm 1982 đến năm 1984 : Cán bộ Trường Đào tạo CBCN tại XNLD Vietsovpetro, Vũng Tàu
Từ năm 1981 đến năm 1982 : Chuyên viên cơ khí thiết bị khoan tại Công ty Dầu khí I Thái Bình
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất