KS Cơ Khí
51 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trương Tùng Hưng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Bình Định |
Quê quán | : Bình Định |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Cơ khí
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TGĐ/TVHĐQT | CTCP Công nghiệp Thủy sản (UPCoM: SCO) | 1999 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SCO | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SCO | ||||
TỔNG CỘNG |
Năm 1997 – 1999: Nhân viên Phòng vỏ tàu Công ty TNHH tàu biển HyunDai – Vinashin.
Năm 1999 – 2001: Nhân viên kinh doanh Trung tâm Máy Công ty Cơ khí Thủy Sản 3.
Năm 2001 – 2004: Nhân viên phòng kế hoạch Công ty Cơ khí Thủy Sản 3.
Năm 2004 – 2006: Nhân viên kỹ thuật Xưởng cơ khí Công ty Công nghiệp Thủy Sản.
Năm 2006 – 2007: Phó quản đốc Xưởng cơ khí – Công ty Công nghiệp Thủy Sản.
Năm 2007 – 2008: Phó Giám đốc Xí nghiệp đóng tàu Công ty cổ phần Công nghiệp Thủy Sản.
Năm 2008 – 2009: Giám đốc Xí nghiệp đóng tàu Công ty cổ phần Công nghiệp Thủy sản
Năm 2009 đến 05/2012: Phó Tổng Giám đốc Công ty cổ phần Công nghiệp Thủy Sản kiêm Giám đốc Xí nghiệp đóng tàu Seameco.
05/2012 – 5/2014: Tổng Giám đốc Công ty cổ phần Công nghiệp Thủy Sản kiêm Giám đốc Xí nghiệp đóng tàu Seameco.
6/2014 – 15/07/2018: Phó TGĐ Công ty cổ phần Công nghiệp Thủy Sản.
15/7/2018 - nay: Tổng giám đốc Công ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất