CN Kế toán
46 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trương Thị Huệ |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội (UPCoM: DTP) | 2016 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DTP | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DTP | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 2000 đến 2001: Kế toán-Công ty TNHH Thương mại xây dựng Sơn Việt
• Từ 2001 đến 2002: Kế toán Công ty TNHH Vàng bạc đá quý Huy Thành
• Từ 2002 đến 2006: Thư ký phòng Kinh doanh - Công ty TNHH IC Việt Nam - CN TP.HCM
• Từ 2007 đến 2012: Trưởng Ban Kế toán-Công ty CP Dược phẩm TW CPC1-CN TP. HCM
• Từ 2012 đến nay: Kế toán Công ty CP Dược phẩm TƯ CPC1
• Từ 20/01/2016 đến nay: Thành viên Ban Kiểm soát CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất