
CTCP Chứng khoán BOS (UPCoM: ART)
48 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trịnh Văn Quyết |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Vĩnh Phúc |
Quê quán | : Vĩnh Phúc |
Địa chỉ | : |
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
Cử nhân Luật
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | FLC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | FLC | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
![]() | Trịnh Thị Minh Huế (Em gái) | ART | |||
![]() | Trịnh Hồng Quý (Cha) | ART | |||
![]() | Lê Thị Ngọc Diệp (Vợ) | ART | |||
![]() | Trịnh Thị Thúy Nga (Em gái) | ART | |||
![]() | Lê Bá Nguyên (Anh vợ) | ART | |||
TỔNG CỘNG | |||||
Từ tháng 08 năm 2010 : Chủ tịch Hội đồng quản trị Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC
Từ tháng 07 năm 2008 : Tổng giám đốc Công ty Luật TNHH SMiC
Từ tháng 01 năm 2010 đến tháng 08 năm 2010 : Thành viên Hội đồng quản trị Công ty Cổ phần FLC
Từ năm 2004 đến tháng 07 năm 2008 : Trưởng văn phòng luật sư SMiC
Từ năm 1999 đến năm 2004 : Giám đốc Công ty Tư vấn Đầu tư SMiC
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất