KS Hàng Hải/Quản lý K.tế
72 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trịnh Văn Mợi |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : An Mỹ, Bình Lục, Hà Nam |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Hàng hải
Cử nhân Quản lý kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Kho Vận Tân Cảng (UPCoM: TCW) | 2015 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TCW | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TCW | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Trịnh Hải Nam (Con trai) | TCW | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 04 năm 2015 : Thành viên HĐQT Công ty CP Kho vận Tân cảng
Từ năm 2010 : Giám đốc CTCP 15/3
Từ năm 2002 đến năm 2010 : Phó TGĐ Công ty Tân Cảng Sài Gòn
Từ năm 1995 đến năm 2002 : Giám đốc Công ty 129 Hải Quân
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất