KS K.Thác mỏ
51 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trịnh Văn An |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Quảng Ninh |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Khai thác mỏ
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX: TVD) | 1996 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TVD | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TVD | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ ngày 02 tháng 12 năm 2011 : Phó Giám đốc Công ty CP than Vàng Danh – Vinacomin
Từ ngày 25 tháng 08 năm 2011 đến ngày 01 tháng 12 năm 2011 : Trợ lý Giám đốc Công ty C.P Than Vàng Danh
Từ tháng 01 năm 2010 đến ngày 24 tháng 08 năm 2011 : Quản đốc PX.KT13, Công ty C.P than Vàng Danh
Từ tháng 05 năm 2007 đến tháng 12 năm 2009 : Quản đốc PX.KT11, Công ty C.P than Vàng Danh
Từ tháng 03 năm 2007 đến tháng 04 năm 2007 : Phó phòng KT-KT, Công ty than Vàng Danh
Từ tháng 03 năm 2006 đến tháng 02 năm 2007 : Nhân viên P.KT-KT, Công ty than Vàng Danh
Từ tháng 11 năm 2002 đến tháng 02 năm 2006 : Nhân viên P. Xây dựng, Công ty XM Thăng Long
Từ tháng 03 năm 1997 đến tháng 09 năm 1999 : Nhân viên P.KT-KT, Mỏ than Vàng Danh
Từ tháng 08 năm 1996 đến tháng 02 năm 1997 : Công nhân PX. K1, Mỏ than Vàng Danh
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất