CN Kinh tế
65 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trịnh Bích Dung |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Đà Nẵng |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Dược phẩm 2/9 (UPCoM: NDP) | 1983 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NDP | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NDP | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Trần Thục Nhàn (Em gái) | NDP | ||||
TỔNG CỘNG |
1983-1990: Nhân viên kế toán tiền lương Xí nghiệp Dược phẩm 2-9 TP HCM
+ 1990-1991: Nhân viên kế toán tổng hợp Xí nghiệp Dược phẩm 2-9 TP HCM
+ 1991-1998: Phó phòng Tài chính kế toán Xí nghiệp Dược phẩm 2-9 TP HCM
+ 10/2001-03/2006: Trưởng ban kiểm soát nhiệm ký I (2001-2005) - Phó phòng tài chính kế toán CTCP Dược phẩm 2-9 TPHCM
+ 04/2006-30/06/2010: Thành viên Hội đồng quản trị Giám đốc tài chính kiêm Kế toán trưởng CTCP Dược phẩm 2-9 TPHCM
+ 07/2010-05/2016: Thành viên Hội đồng quản trị - Phó tổng giám đốc, giám đốc tài chính kiêm kế toán trưởng CTCP Dược phẩm 2-9 TPHCM
+ 05/2016 - nay: Thành viên HĐQT, Phó TGĐ Tài Chính NADYPHAR.
- Đến 01/2024: Phó TGĐ CTCP Dược phẩm 2/9.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất