T.S Kỹ thuật
55 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trịnh An Huy |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Hà Nội |
Địa chỉ | : |
Tiến sỹ Kỹ thuật
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Phó TGĐ | CTCP Thiết bị Bưu điện (HNX: POT) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | POT | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | POT | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ năm 2009 : Giám đốc Ban Đầu tư Dự án Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Dầu khí Việt Nam
Từ tháng 10 năm 2009 đến ngày 31 tháng 12 năm 2013 : Thành viên Ban Kiểm soát Công ty CP Vận tải Dầu khí Đông Dương
Từ năm 2008 đến năm 2009 : Giám đốc Ban Đầu tư Tài chính Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Dầu khí Việt Nam
Từ năm 2006 đến năm 2008 : Phụ trách Quan hệ Cộng đồng Phòng Thương mại và Công nghiệp Đức tại Việt Nam GIC
Từ năm 2003 đến năm 2005 : Giảng viên Đại học Bách khoa Hà Nội
Từ năm 1999 đến năm 2003 : Nghiên cứu viên khoa học Học Đại học Martin-Luther University Halle – Wittenberg, Germany.
Từ năm 1995 đến năm 1999 : Nghiên cứu sinh Tiến sĩ Học Đại học Martin-Luther University Halle – Wittenberg, Germany.
Từ năm 1989 đến năm 1995 : Sinh Viên Đại học Martin – Luther University halle
– Wittenberg, German
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất