ThS QTKD/CN Kinh tế
43 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Việt Dũng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội |
Quê quán | : Huyện Kim Sơn – Ninh Bình |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT | CTCP SJ Group (HOSE: SJS) | 2004 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SJS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SJS | ||||
TỔNG CỘNG |
8/2003 - 10/2003: Công ty xuất nhập khẩu Viglacera - Kế toán viên
10/2003 - 7/2004: Công ty CP Đầu tư PT Đô thị & KCN Sông Đà - Kế toán viên
7/2004 - 10/2007: Công ty CP dịch vụ Sudico - TP tài chính kế toán
10/2007 - 11/2012: Công ty TNHH1TV Sudico Tiến Xuân - Kế toán trưởng
11/2012 đến nay: Công ty CP Đầu tư PT Đô thị & KCN Sông Đà - Kế toán trưởng Công ty
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất