CN Kế toán
41 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Việt Dũng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Năm 2006 - năm 2008: Đại học Kinh tế Quốc dân - Cử nhân Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Công trình Đô thị Nam Định (UPCoM: UMC) | 2011 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | UMC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | UMC | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 01/2011 đến 02/2012: Nhân viên phòng TC - HC Công ty TNHH một thành viên Công trình đô thị Nam Định
+ Từ 03/2012 đến 09/2012: Phó trưởng phòng Tổ chức - Hành chính; Phó bí thư đoàn thanh niên Công ty TNHH MTV Công trình đô thị Nam Định
+ Từ 10/2012 đến 09/2015: Trưởng phòng Tổ chức - Hành chính; Bí thư Đoàn thanh niên Công ty TNHH MTV Công trình đỏ thị Nam Định
+ Từ 03/2016 đến 07/2016: Trưởng phòng Tổ chức - Hành chính; Thường vụ Thành đoàn Nam Định; Bí thư Đoàn thanh niên Công ty TNHH MTV Công trình đô thị Nam Định
+ Từ 08/2016 đến nay: Trưởng phòng Tổ chức — Hành chính; Thường vụ Thành đoàn Nam Định; Bí thư Đoàn thanh niên Công ty TNHH một thành viên Công trình đô thị Nam Định ; Trưởng Ban Kiểm soát Công ty cô phần Công trình đô thị Nam Định
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất