N/a
67 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Văn Phòng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Hà Nam |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Sông Đà 207 (UPCoM: SDB) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SDB | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SDB | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 01 năm 2006 : Phó tổng giám đốc công ty sông đà 6
Từ tháng 07 năm 1986 đến tháng 12 năm 2005 : Cán bộ kĩ thuật, phó giám đốc xí nghiệp , giám đốc xí nghiệp phó giám đốc công ty sông đà 6
Từ tháng 08 năm 1978 đến tháng 06 năm 1986 : Công nhân xí nghiệp bê tông nghiền sàng Hòa Bình
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất