KS Cơ Khí
41 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Tuấn Minh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Trung Quốc |
Quê quán | : Quảng Đông-Trung Quốc |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Cơ khí
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | CTHĐQT (Miễn nhiệm) | CTCP Minh Hữu Liên (HNX: MHL) | 2007 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MHL | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MHL | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Hồ Minh Quang (Anh rể) | NKG | ||||
Trần Xảo Cơ (Cha) | HLA | ||||
Trần Uyển Nhàn (Chị gái) | HLA | ||||
Lưu Lang Phương (Mẹ) | HLA | ||||
Hồ Minh Quang (Em vợ) | HLA | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 02 năm 2015 : Chủ tịch Hội đồng quản trị công ty CP Minh Hữu Liên
Từ năm 2007 : Giám đốc Kỹ thuật CTCP Hữu Liên Á Châu, TGĐ CTCP Minh Hữu Liên
Từ tháng 06 năm 2008 đến năm 2015 : Thành viên HĐQT CTCP Minh Hữu Liên
Từ năm 2007 đến tháng 04 năm 2008 : Thành viên HĐQT CTCP Hữu Liên Á Châu
Từ năm 2003 đến năm 2007 : Phó Giám đốc Kỹ thuật CTCP Hữu Liên Á Châu
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất