KS XD Dân dụng và Công nghiệp
36 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Trung Hải |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Nghệ An |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
- Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Tập đoàn Đua Fat (UPCoM: DFF) | 2016 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DFF | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DFF | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mỹ Linh (Vợ) | DFF | ||||
Lê Thị Bảy (Mẹ) | DFF | ||||
TỔNG CỘNG |
- 2001-2012: Làm việc tại Công ty CP đầu tư và phát triển Sico
2012-2016: Làm việc tại Công ty CP công trình 798
2016 - nay: Kiểm soát viên tại Công ty cổ phần Tập đoàn Đua Fat
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất