CN Kế toán
65 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Thụy Khanh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội (UPCoM: DTP) | 2016 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DTP | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DTP | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 1980 đến 1982: Kế toán Trường PTTH Lý Tự Trọng -(thuộc Sở GD Hà Nội) C1536
• Từ 1983 đến 1997: Kế toán Công ty Dược phẩm TW CPC1
• Từ 1988 đến 2000: Phó Trưởng phòng Kế toán Công ty Dược phẩm TW CPC1
• Từ 2001 đên 2005: Trưởng phòng Kế toán Công ty Dược phẩm TW CPC1
• Từ 2005 đến 2014: Phó Giám đốc kiêm Trưởng phòng Kế toán Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW 1
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất