CN Kế toán
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Thị Thanh Hằng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : N/A |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Kỹ nghệ Đô Thành (HOSE: DTT) | 2010 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DTT | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DTT | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ năm 2010 : Tổng giám đốc công ty cổ phần Đầu tư và Đào tạo Doanh Chủ
Từ năm 2010 : Trưởng BKS CTCP Kỹ nghệ Đô Thành, TGĐ CTCP Đầu tư và Đào tạo Doanh Chủ
Từ năm 2008 : Thành viên BKS CTCP quản lý Quỹ Hợp Lực
Từ năm 2007 : Thành viên BKS CTCP Dược An Giang
Từ năm 2000 : Giảng viên Khoa QTKD - Trường ĐH Kỹ thuật công nghệ TP HCM
Từ năm 2006 đến năm 2010 : Giám đốc CTCP Hồng Ngân
Từ năm 2000 đến năm 2007 : Giảng viên khoa Kinh tế vận tải biển - Trườn ĐH GTVT TP HCM
Từ năm 2004 đến năm 2006 : Giám đốc CTCP Phát Phát
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất