KS K.Tế XD
50 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Thị Phương Thảo |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hà Nội |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Kinh tế xây dựng
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT/Phó GĐ | CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội (UPCoM: NS2) | 1997 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NS2 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NS2 | ||||
TỔNG CỘNG |
10/1997-02/2002: Chuyên viên phòng Tổ chức - Công ty Kinh doanh Nước sạch số 2 Hà Nội
+ 03/2002-02/2006: Phó phòng Tổ chức lao động tiền lương - Công ty KDNS số 2 Hà Nội
+ 03/2006-03/2016: Quyền trưởng phòng Tổ chức lao động tiền lương - Công ty KDNS số 2 Hà Nội
+ 04/2006-11/2008: Trưởng phòng Tổ chức lao động tiền lương - Công ty KDNS số 2 Hà Nội
+ 12/2008-11/2010: Trưởng phòng Tổ chức hành chính - Công ty TNHH MTV Nước sạch số 2 Hà Nội
+ 12/2010-6/2015: Phó Giám đốc Công ty TNHH MTV Nước sạch số 2 Hà Nội
+ 07/2015 - nay: Thành viên HĐQT, Phó Giám đốc Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất