Dược sỹ ĐH
35 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Thị Phương Thảo |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Dược sỹ N/A
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội (UPCoM: DTP) | 2014 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DTP | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DTP | ||||
TỔNG CỘNG |
• Từ 11/2012 đến 2013: Chuyên viên nghiên cứu phát triển — p. Kinh doanh Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
• Từ 1/2014 đến 2015: Nhân viên Xưởng sản xuất CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội
• Từ 2016 đến 30/9/2018: Phó quản đốc Xưởng sản xuất CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội
• Từ 01/10/2018 đến nay: Trưởng phòng thầu - công nợ CTCP Dược phẩm CPCỈ Hà Nội.
• Từ 13/2/2020 đến nay: Trưởng phòng kế hoạch kiêm Trưởng phòng Thầu-công nợ CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội
• Từ 20/01/2016 đến nay: Thành viên Ban Kiểm soát CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất