CN Kinh tế
50 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Thị Ngọc Bích |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hà Nội |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội (UPCoM: NS2) | 1996 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NS2 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NS2 | ||||
TỔNG CỘNG |
12/1993-10/1996: Nhân viên kế toán - văn phòng Xí nghiệp lắp đặt thiết bị kỹ thuật Bộ Quốc Phòng
+ 11/1996-05/2000: Nhân viên phòng Tài chính kế toán - Công ty KDNS số 2 Hà Nội
+ 06/2000-02/2002: Nhân viên phòng Tổ chức lao động tiền lương - Công ty KDNS số 2 Hà Nội
+ 03/2002-04/2003: Phó phòng Tổ chức - Hành chính - Công ty KDNS số 2 Hà Nội
+ 05/2003-02/2006: Phó phụ trách phòng Hành chính tổng họp - Công ty KDNS số 2 Hà Nội
+ 03/2006-10/2006: Quyền trưởng phòng Hành chính Tổng hợp - Công ty KDNS số 2 Hà Nội
+ 11/2006-05/2008: Trưởng phòng Hành chính tổng hợp - Công ty KDNS số 2 Hà Nội
+ 06/2008-07/2015: Phó phòng Tài chính - Kế toán Công ty TNHH MTV Nước sạch số 2 Hà Nội
+ 08/2015-Nay : Trưởng Ban Kiểm soát - Công ty cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất