Trung cấp
52 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Thị Mai Hân |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Trung cấp Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT | CTCP Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn (OTC: QLD) | 2009 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | QLD | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | QLD | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ T9/2009 đến T4/2011: Nhân viên phòng Tài chính kế toán, Công ty Cổ phần Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn
- Từ T5/2011 đến T10/2011: Phụ trách phòng Tài chính kế toán, Công ty Cổ phần Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn
- Từ T11/2011 đến T6/2014: Phó trưởng phòng Tài chính kế toán, Công ty Cổ phần Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn
- Từ T7/2014 đến T2/2016: Phó phụ trách phòng Tài chính kế toán, Công ty Cổ phần Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn
- Từ T3/2016 đến nay: Trưởng phòng Tài chính – Kế toán Công ty Cổ phần Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất