CN Kế toán
52 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Thị Hương |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Trị Quận - Phú Ninh - Phú Thọ |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kế toán thống kê
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Nước sạch Bắc Ninh (UPCoM: BNW) | 1998 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BNW | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BNW | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 1995-1996: Kế toán Công ty cấp thoát nước Hà Bắc
+ Từ 1997 - 1998: Kế toán, Công ty cấp thoát nước Bắc Giang
+ Từ 1998 - 2004: Phó phòng QLDA, Kế toán Ban QLDA Công ty Cấp thoát nước Bắc Ninh
+ Từ 2004 - 4/2017: Phó trưởng phòng QLDA; Phó trưởng phòng Thanh tra kiểm toán nội bộ, Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Bắc Ninh
+ Từ 5/2017 đến nay: Trưởng ban kiểm soát Công ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất