N/a
55 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Thanh Mai |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Sách Việt Nam (UPCoM: VNB) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VNB | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VNB | ||||
TỔNG CỘNG |
2005-2009 bà là KTT tại Công ty TNHH Nortel Việt Nam
Năm 2009-nay Trưởng phòng Quản lý kế toán tại Tập đoàn Vingroup, TVBKS CTCP Đầu tư và phát triển địa ốc thành phố Hoàng Gia và TVBKS CTCP Vinpearl
Tháng 6/2015 - nay TBKS nhiệm kỳ 2015-2010 CTCP Đầu tư và phát triển đô thị Sài Đồng
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất