N/a
39 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Thắng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hải Hưng |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Công nghệ
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT/Phó TGĐ | CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển (HOSE: VAF) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VAF | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VAF | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ 09/2007 đến 09/2008: Chuyên viên – Phòng Công tác Học sinh Sinh viên –Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội.
- Từ 09/2008 đến 09/2010: Chuyên viên – Phòng Tổ chức Lao động – Tổng Công ty Thiết bị điện Việt Nam.
- Từ 09/2010 đến nay: Chuyên viên - Ban Tổ chức Nhân sự - Tập đoàn Hóa chất Việt Nam
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất