KS Điện
59 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Sỹ Lâm |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Điện
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (HNX: CAP) | 2003 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CAP | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CAP | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ năm 2004 : Giám đốc nhà máy gia công giấy XK Nguyễn Phúc thuộc công ty cổ phần lâm nông sản thực phẩm Yên Bái
Từ năm 2003 đến năm 2004 : Phó Giám đốc Nhà máy giấy Yên Bình thuộc công ty chế biến nông lâm sản thực phẩm Yên Bái
Từ năm 1999 đến năm 2003 : Quản đốc phân xưởng Công ty Cổ phần Phú Tân thuộc Công ty chè Trần Phú
Từ năm 1995 đến năm 1999 : Công nhân tại phân xưởng cơ điện Công ty chè Trần phú
Từ năm 1990 đến năm 1995 : học tại trường Đại học Bách khoa Hà Nội.
Từ năm 1984 đến năm 1989 : Công nhân tại xí nghiệp Liên Hiệp chè Trần Phú
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất