Thạc sỹ Kinh tế
39 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Nguyên Dương |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Bông Việt Nam (UPCoM: BVN) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BVN | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BVN | ||||
TỔNG CỘNG |
2013 - 2014: Tập đoàn Công nghệ CMC Việt Nam.
2014 - 2020: Công ty CP Lương thực vật tư nông nghiệp Đắk Lắk
Từ 13/03/2020: Trưởng ban kiểm soát CTCP Bông Việt Nam.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất