KS Chế tạo máy
58 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Minh Thanh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Chế tạo máy
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Phó TGĐ | CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội (UPCoM: DTP) | 2013 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DTP | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DTP | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh (Vợ) | DTP | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 1991 đến 1994: Cán bộ kỹ thuật - Nhà máy Pin Hà Nội
• Từ 1994 đến 2005: Tổ trưởng sản xuất — Nhà máy bia Đông Nam Á
• Từ 2005 đến 2011: Quản đốc phân xưởng Nhà máy bia Đông Nam Á
• Từ 2011 đến 2012: Phó Giám đốc Công ty VLXD và thiết bị Hancorp
• Từ 01/01/2013 đến 31/3/2013: Nhân viên kỹ thuật cơ điện Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
• Từ 01/4/2013 đến 09/11/2017: Trưởng phòng cơ điện Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
• Từ 10/11/2017 đến 19/5/2019: Phó Giám đốc Công ty Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
• Từ 20/5/2019 đên nay: Phó Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất