KS Cơ Khí
54 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Hải Sơn |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Xã Hiền Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình |
Quê quán | : Xã Hiền Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Cơ khí động lực
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Phó TGĐ | CTCP Lilama 7 (UPCoM: LM7) | 2000 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | LM7 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | LM7 | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ năm 2007 : Phó tổng giám đốc Công ty cổ phần Lilama 7
Từ năm 2006 đến năm 2007 : Chỉ huy trưởng đội công trình công ty lắp máy và Xây dựng số 7
Từ năm 2002 đến năm 2005 : Đội trưởng đội Hầm đèo Hải vân, Công ty lắp máy và Xây dựng số 7
Từ năm 2001 đến năm 2002 : Đội phó đội công trình thuộc Công ty lắp máy & Xây dựng số 7
Từ năm 2000 đến năm 2001 : Phó giám đốc xí nghiệp 701, Công ty lắp máy và Xây dựng số 7
Từ năm 1997 đến năm 2000 : Kỹ thuật, Công ty lắp máy và Xây dựng số 7
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất