ThS Tài chính
44 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Hải Hà |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hà Nội |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
năm 2002: Đại học Kinh tế Quốc dân - Cử nhân Tài chính - Ngân hàng
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TGĐ (Miễn nhiệm) | CTCP Chứng khoán MB (HNX: MBS) | 2013 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MBS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MBS | ||||
TỔNG CỘNG |
07/2002 - 9/2003: Cán bộ tín dụng Ngân hàng VP Bank
09/2003 - 11/2009: Phó Giám đốc Phòng Giao dịch; Trưởng phòng QHKH Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
11/2009 - 04/2011: Phó GĐ Khối KHL và ĐCTC Hội sở Ngân hàng TMCP Quân Đội
04/2011- 05/2013: Giám đốc Chi nhánh Hải Phòng Ngân hàng TMCP Quân Đội
06/2013 - nay: Tổng Giám đốc Công ty CP Chứng khoán MB
04/2014 - nay: Thành viên Hội đồng quản trị Công ty CP Chứng khoán MB
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất