CN QTKD
32 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Đức Mạnh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Hải Phòng |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Quản trị Kinh doanh
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng (UPCoM: DVC) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DVC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DVC | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Hà Thị Thịnh (Mẹ) | DVC | ||||
TỔNG CỘNG |
10/2015 - 3/2016: Thợ sửa chữa, tin học CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng họp Cảng Hải Phòng
+ 4/2016 - nay: Quản lv phương tiện Công ty TNHH Vận tải Hà Phương
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất