CN Kinh tế
48 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Đức Hùng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : TP Hồ Chí Minh |
Quê quán | : Hưng Yên |
Địa chỉ | : |
Đại học Kinh tế T.P Hồ Chí Minh - Cử nhân Kế toán - Kiểm toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT | CTCP Cấp nước Trung An (UPCoM: TAW) | 2009 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TAW | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TAW | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ ngày 13 tháng 01 năm 2015 : Kế toán trưởng CTCP Cấp nước Trung An
Từ tháng 11 năm 2010 đến tháng 01 năm 2015 : Kế toán trưởng Công ty TNHH MTV cấp nước Trung An
Từ ngày 02 tháng 12 năm 2006 đến ngày 28 tháng 04 năm 2011 : Thành viên BKS Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn
Từ năm 2009 đến tháng 10 năm 2010 : Trưởng ban Kế toán Tài chính Xí nghiệp Cấp nước Trung An
Từ năm 2005 đến năm 2009 : Kế toán tổng hợp Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn
Từ năm 2003 đến năm 2005 : Kế toán tổng hợp Công ty Daishin Việt Nam
Từ năm 2001 đến năm 2003 : Kế toán viên Công ty TNHH TMDV Kim An
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất