KS Xây dựng
49 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Đình Tú |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Tp. Đà Nẵng |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư xây dựng
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT (Miễn nhiệm) | CTCP Big Invest Group (UPCoM: BIG) | 2019 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BIG | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BIG | ||||
TỔNG CỘNG |
1998 - 2001 : Đội trưởng thi công - Chỉ huy trường công trình Công ty phát triển đô Ihị & K.CN QNĐN - UID
2001 - 2003 : Giám đốc Công ty TNHH Đình Phong
2003 - 2005 : Phó Giám đốc Công ty TNHH Phượng Hoàng
2005 - 2007 : Phó Giám đốc phụ trách miền trung & Tây Nguyên Công ty tư vấn quản lý Quốc Tế - IMC
2007 - 2009 : Phó Giám đốc Công ty tư vấn giải pháp quản lý Doanh nghiệp - SPM
2009 - Nay : Giám đốc Công ty tư vấn giải pháp quản lý & công nghệ B.D.S
2018 - 4/2019 : Thành viên HĐQT CTCP Thiết bị Công nghệ Nam Sơn
5/2019 - 6/2019 : Thành viên HĐQT CTCP Bất động sản Big Group (tên cũ là CTCP Thiết bị Công nghệ Nam Sơn)
7/2019 - Nay : Thành viên HĐQT CTCP Big Invest Group (tên cũ là CTCP BĐS Big Group)
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất