CN Ngoại ngữ/KS K.Tế Vận tải biển
49 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Tiến Dũng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | GĐ/TVHĐQT | CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải (HNX: MAC) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MAC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MAC | ||||
TỔNG CỘNG |
- Trần Tiến DũngChức vụ: GĐ/TVHĐQTCTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải - MASERCO - (HNX: MAC)
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất