N/a
61 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Toshinobu Sada |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
- Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Bao bì Biên Hòa (HOSE: SVI) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SVI | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SVI | ||||
TỔNG CỘNG |
- 30/12/2012-30/12/2013: Quản lý điều hành, Phòng vận hành Quốc tế, Công ty Rengo Co., Ltd
- 30/12/2016-30/12/2016: TGĐ Điều hành Công ty TCG Rengo Subang Sdn.Bhd ( Malaysia)
- 30/12/2016-30/12/2020: Quản lý điều hành phòng bán hàng và Tiếp thị Công ty Rengo Co.., Ltd
- Từ 30/12/2020: Quản lý điều hành, Phòng Quốc tế, Công ty Rengo Co., Ltd
- Từ 03/12/2020: Thành viên HĐQT CTCP Bao bì Biên Hòa
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất