KS Xây dựng
68 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Tạ Văn Trung |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hưng Yên |
Quê quán | : Hưng Yên |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Xây dựng
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Sông Đà 1.01 (UPCoM: SJC) | 2002 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SJC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SJC | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Loan (Vợ) | SJC | ||||
Tạ Trung Hậu (Con trai) | SJC | ||||
Tạ Thị Mười (Em gái) | SJC | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ 11/1979 - 08/1993: Chuyên viên - Tổng cục thống kê
- Từ 01/1993 - 12/2001: Đội trưởng Đội Xây dựng số 1 - Công ty Sông Đà 1
- Từ 01/2002 - 11/2003: Giám đốc xí nghiệp Sông Đà 1.01 - Công ty Sông Đà 1
- Từ 12/2003 - 09/2008: Ủy viên HĐQT kiêm Giám đốc CTCP Sông Đà 1.01
- Từ 10/2008 - 2020: Chủ tịch HĐQT kiêm Giám đốc CTCP Sông Đà 1.01
- Từ 2020: Thành viên HĐQT CTCP Sông Đà 1.01
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất